LỪA ĐẢO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LỪA ĐẢO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từlừa đảoscamlừa đảogian lậnfraudgian lậnlừa đảophishinglừa đảogiả mạophisingtấn công lừa đảofraudulentgian lậnlừa đảogiả mạogiảgian dốideceptivelừa đảolừa dốidối trágiả dốiđánh lừalừa bịplừa gạtdối gạtgian dốiroguegiả mạolừa đảobất hảoconlừa đảokhuyết điểmnhược điểmlừa bịpđiểmdeceptionlừa dốilừa gạtsự dối trálừa đảosự thất vọngsựdececesự gian dốisự lừa bịpdối gạtdeceitfullừa dốidối trágian dốigiả dốilừa đảophỉnh gạtgian lậngian trálừa gạtdối gạtscammylừa đảodeceitcheatingswindlingscammershoaxesfraudsters

Ví dụ về việc sử dụng Lừa đảo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vậy lừa đảo ở đâu?So where's the fraud?Cách phòng tránh lừa đảo.How to avoid scammer.Đây là lừa đảo người khác!It is the fraud of others!Lừa đảo” và sẽ ly hôn với.They cheat and get divorced.Không còn lừa đảo trên.Above is no longer a dupe.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từhòn đảo tuyệt đẹp đảo thứ nhất hòn đảo dài hòn đảo blockchain Sử dụng với động từhòn đảo nằm kỹ thuật đảo ngược chống lừa đảorời đảođa số áp đảochiến thắng áp đảosức mạnh áp đảoxu hướng đảo ngược quần đảo tranh chấp hòn đảo đá HơnSử dụng với danh từhòn đảolừa đảoquần đảobán đảoquần đảo solomon quần đảo canary quốc đảoquần đảo marshall đảo chiều bán đảo iberia HơnSao anh biết chúng là lừa đảo?How do you know they're all cheats?Bên này tôi lừa đảo bên kia.I cheated over to that side.Lừa đảo đấy, mình chắc chắn luôn.It is a scam I am sure.Công ty này lừa đảo, đừng vào.This company is a scam, DOn't buy.Luôn phải sống chung với lừa đảo.Always cooperating with fraudsters.Những hình thức lừa đảo hiện nay.Those forms are FRAUDULENT now.Còn mình xin nói với bạn là Đa cấp là lừa đảo…!I dare to say most of them are FRAUD!Nội dung lừa đảo hoặc gian lận;Content that is deceptive or fraudulent;Bạn phải bảovệ thành phố để ngăn chặn lừa đảo.You must defend the city to stop deceptions.Tổng số tiền lừa đảo là 1,34 triệu SGD.The total sum cheated was about 1.34 million SGD.Một kẻ lừa đảo không thể làm tất cả những điều này được.A con man couldn't have done all this.Chỉ có một số rất nhỏ là tin tức sai và lừa đảo”.Only a very small amount is fake news and hoaxes.".Không ai lừa đảo, chúng ta phải tự bảo vệ mình….Nobody is phishing, we have to defend ourselves….Cảm xúc khiến ngườilớn tuổi mở ra để bị lừa đảo.Emotions leave older adults open to being swindled.BinaryOptionsWATCHDOG: Đưa lừa đảo, nơi chúng thuộc về.BinaryOptionsWATCHDOG: Putting the scams where they belong.Cũng chính vì thế mà nhiều người rơi vào bẫy lừa đảo.This is also a day in which many people fall into scammer traps.Lừa đảo hay không là do nhìn nhận mỗi người.Cheating is cheating, regardless of whether or not it was seen by someone.Đối với tôi,câu chuyện thực sự là về những người thợ may lừa đảo.To me, the story is really about the swindling tailors.Hơn 1,000 ứng dụng Android“ lừa đảo” lấy thông tin cá nhân người sử dụng.More than 1,000 Android apps"deceptively" harvest personal data.Giáo Hội muốn tránh xa bất cứ thứ gì giống như lừa đảo.They will wanna distance themselves from anything that remotely resembles a hoax.Sculley gọi Jobs là lừa đảo và đến gặp Ban giám đốc.Sculley called Jobs' bluff and went to the Board of Directors about the disagreement.Dickenson đã nhận 7 tội danhchiếm đoạt tài sản bằng cách lừa đảo.Dickensen has pleadedguilty to 7 charges of obtaining property by deception.Đa phần đây là lừa đảo, tráo hàng để lừa tiền của các bạn.These are mostly fraudulent scams, designed to part you from your cash.Có hàng trăm sòngbạc quốc tế lừa đảo mà lừa đảo tiền của người chơi.There are hundreds of fraudulent international casinos that swindle players' money.Các kỹ thuật lừa đảo đang trở nên tiên tiến hơn và ngày càng khó phát hiện.Scammer techniques are becoming more advanced and increasingly difficult to spot.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 5468, Thời gian: 0.0457

Xem thêm

những kẻ lừa đảophishersscammersfraudstersthe crooksswindlerslà lừa đảobe a scamis a scamare fraudulentis deceptiveemail lừa đảophishing emailscam emailphishing emailsspear-phishing emailsbị lừa đảobeing scammedscamsbe cheatedfraudtrang web lừa đảophishing sitevụ lừa đảoscamscamschống lừa đảoanti-phishinganti-fraudanti-cheatlừa đảo nàythis scamthis cheatthis fraudlừa đảo trực tuyếnonline fraudonline scamsinternet fraudtội lừa đảofraudđã lừa đảohave defraudedscammedcheatedfraudulentlyhave cheatedbọn lừa đảoscammersfraudsterstrang lừa đảophishing pagekhông lừa đảono cheatingis not a scamdidn't cheathoạt động lừa đảofraudulent activity

Từng chữ dịch

lừadanh từassdonkeyslừađộng từfooledtrickedcheatedđảodanh từislandisleislandsislesđảođộng từreverse S

Từ đồng nghĩa của Lừa đảo

gian lận lừa dối giả mạo dối trá giả dối rogue scam con phishing deception fraud bất hảo sự dối trá đánh lừa lừa dối vợ mìnhlừa đảo được

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lừa đảo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Từ điển Lừa đảo Trong Tiếng Anh