Lừa đảo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
lừa đảo
* đtừ
to defraud; to swindle
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lừa đảo
* verb
to defrawd; to swindle
Từ điển Việt Anh - VNE.
lừa đảo
fraud, swindle; to defraud, swindle



Từ liên quan- lừa
- lừa ai
- lừa cơ
- lừa bịp
- lừa con
- lừa cái
- lừa dối
- lừa gạt
- lừa lẫm
- lừa lọc
- lừa thế
- lừa thồ
- lừa vằn
- lừa đảo
- lừa đối
- lừa đực
- lừa rừng
- lừa địch
- lừa phỉnh
- lừa đem đi
- lừa vào bẫy
- lừa dối cố ý
- lừa dối mình
- lừa phỉnh ai
- lừa thồ hàng
- lừa ai để lấy vật gì
- lừa người cùng một bè
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ điển Lừa đảo Trong Tiếng Anh
-
LỪA ĐẢO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Lừa đảo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Cheat, Swindle, Scam
-
Fraud | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
LỪA ĐẢO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lừa Đảo Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"lừa đảo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lừa đảo Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
'kẻ Lừa đảo': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Top 9+ Lừa đảo Trong Tiếng Anh Xem Nhiều Nhất
-
'lừa đảo' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Fraud | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"kẻ Lừa đảo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 20 Lừa đảo Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Nghĩa Của Từ Swindle - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt - Lừa đảo Là Gì?