Từ điển Tiếng Việt - Lừa đảo Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
- Vị Hoàng Tiếng Việt là gì?
- chư hầu Tiếng Việt là gì?
- làm cái Tiếng Việt là gì?
- trước tác Tiếng Việt là gì?
- kiêng dè Tiếng Việt là gì?
- tâm thần Tiếng Việt là gì?
- pháo thuyền Tiếng Việt là gì?
- múc ánh trăng vàng Tiếng Việt là gì?
- phang Tiếng Việt là gì?
- tế nhị Tiếng Việt là gì?
- trang phục Tiếng Việt là gì?
- lực kế Tiếng Việt là gì?
- dặm xanh Tiếng Việt là gì?
- thạch bản Tiếng Việt là gì?
- chạm lửa không nóng Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lừa đảo trong Tiếng Việt
lừa đảo có nghĩa là: - đg. Lừa bằng thủ đoạn xảo trá để chiếm lấy của cải, tài sản. Giả danh công an đi lừa đảo. Bị truy tố về tội lừa đảo.
Đây là cách dùng lừa đảo Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lừa đảo là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Từ điển Lừa đảo Trong Tiếng Anh
-
LỪA ĐẢO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Lừa đảo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Cheat, Swindle, Scam
-
Fraud | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Lừa đảo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LỪA ĐẢO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lừa Đảo Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"lừa đảo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lừa đảo Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
'kẻ Lừa đảo': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Top 9+ Lừa đảo Trong Tiếng Anh Xem Nhiều Nhất
-
'lừa đảo' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Fraud | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"kẻ Lừa đảo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 20 Lừa đảo Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Nghĩa Của Từ Swindle - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ