Tra từ 'lừa đảo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Cụm từ tương tự · Bộ lọc lừa đảo · Phishing Filter · kẻ lừa đảo · bunco-steerer · cheat · con man · crook · diddler · faker · fraud · greek · imposter · impostor ...
Xem chi tiết »
fraud - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... sự lừa đảo ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · * đtừ. to defraud; to swindle ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to defrawd; to swindle ; Từ điển Việt Anh - VNE. · fraud, swindle; to ...
Xem chi tiết »
LỪA ĐẢO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; scam · lừa đảoscam ; phishing · lừa đảophishing ; fraud · gian lậnlừa đảo ; fraudulent · gian lậnlừa đảo ; deceptive.
Xem chi tiết »
2. Các từ vựng về chủ đề lừa đảo trong tiếng anh ; Dupe. Lừa dối, lừa đảo. (để lừa dối ai đó, thường bằng cách bắt người đó làm điều gì đó mà họ không có ý định ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
sự lừa đảo (trong kinh doanh): cheat · đơn đặt hàng lừa đảo: fraud order · lừa đảo tín dụng: credit fraud · sự lừa đảo: fraud · sự lừa đảo về phiếu thưởng: coupon ...
Xem chi tiết »
명사 kẻ lừa đảo, tên lừa gạt, kẻ lừa lọc, kẻ lường gạt. [협짭꾼]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 날불한당 -不汗黨. kẻ lừa đảo trắng trợn, ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của “lừa đảo” trong Anh.
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "lừa đảo", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình ...
Xem chi tiết »
'fraud' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... kẻ lừa lọc ; kẻ lừa đảo ; lận ; lừa dối ; lừa lọc ; lừa đảo tài chính ; lừa đảo ; lừa đảo để ; một lỗi ...
Xem chi tiết »
Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lừa đảo trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. Đang cập nhật…
Xem chi tiết »
Lừa đảo, bịp bợm, lừa gạt (nhất là trong giao dịch kinh doanh). to swindle an insurance company: lừa đảo một công ty bảo hiểm ...
Xem chi tiết »
Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình. Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Lừa đảo Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển lừa đảo trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu