Luẩn Quẩn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| lwə̰n˧˩˧ kwə̰n˧˩˧ | lwəŋ˧˩˨ kwəŋ˧˩˨ | lwəŋ˨˩˦ wəŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| lwən˧˩ kwən˧˩ | lwə̰ʔn˧˩ kwə̰ʔn˧˩ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- luấn quấn
Động từ
luẩn quẩn
- Loanh quanh mãi không thoát ra khỏi một vị trí hoặc tình trạng nào đó. Luẩn quẩn trong rừng.
- (Suy nghĩ, tính toán) Trở đi rồi trở lại, vẫn không sao tìm ra được lối thoát. Tính toán luẩn quẩn. Nghĩ luẩn quẩn. Sa vào vòng luẩn quẩn.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “luẩn quẩn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Luẩn Quẩn Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Luẩn Quẩn - Từ điển Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Luẩn Quẩn - Từ điển ABC
-
Từ điển Tiếng Việt "luẩn Quẩn" - Là Gì?
-
Luẩn Quẩn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Luẩn Quẩn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"Lẩn Quẩn" Hay "luẩn Quẩn"? - Chơn Linh
-
"Lẩn Quẩn" Hay "luẩn Quẩn"? - Tạp Chí Đáng Nhớ
-
Từ Điển - Từ Luẩn Quẩn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Luẩn Quẩn Bằng Tiếng Anh
-
Từ Quẩn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Lần Quần Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
[PDF] Thuyết “cái Vòng Luẩn Quẩn” Và “cú Huých Từ Bên Ngoài” Của - UEF