Luẩn Quẩn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwə̰n˧˩˧ kwə̰n˧˩˧ | lwəŋ˧˩˨ kwəŋ˧˩˨ | lwəŋ˨˩˦ wəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwən˧˩ kwən˧˩ | lwə̰ʔn˧˩ kwə̰ʔn˧˩ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- luấn quấn
Động từ
[sửa]luẩn quẩn
- Loanh quanh mãi không thoát ra khỏi một vị trí hoặc tình trạng nào đó. Luẩn quẩn trong rừng.
- (Suy nghĩ, tính toán) Trở đi rồi trở lại, vẫn không sao tìm ra được lối thoát. Tính toán luẩn quẩn. Nghĩ luẩn quẩn. Sa vào vòng luẩn quẩn.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "luẩn quẩn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Luẩn Quẩn Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Luẩn Quẩn - Từ điển Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Luẩn Quẩn - Từ điển ABC
-
Từ điển Tiếng Việt "luẩn Quẩn" - Là Gì?
-
Luẩn Quẩn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Luẩn Quẩn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"Lẩn Quẩn" Hay "luẩn Quẩn"? - Chơn Linh
-
"Lẩn Quẩn" Hay "luẩn Quẩn"? - Tạp Chí Đáng Nhớ
-
Từ Điển - Từ Luẩn Quẩn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Luẩn Quẩn Bằng Tiếng Anh
-
Từ Quẩn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Lần Quần Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
[PDF] Thuyết “cái Vòng Luẩn Quẩn” Và “cú Huých Từ Bên Ngoài” Của - UEF