Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Luẩn Quẩn - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Luẩn Quẩn Tham khảo Tính Từ hình thức
- depraved, debauched, ác độc ác, tội lỗi, vô đạo đức, đa dâm, profligate, thối, tham nhũng, venal, đã, cáo, thoái hóa, thấp hèn, phản diện, miscreant.
- thù vẻ hơi ác ý, độc hại, khó chịu, cắt hại, tàn nhẫn, độc, địch, mean-spirited, hay thù, vu khống, unprovoked, không thể tha thứ, người làm hư chuyện.
Luẩn Quẩn Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ,...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Luẩn Quẩn Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Luẩn Quẩn - Từ điển Việt
-
Luẩn Quẩn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "luẩn Quẩn" - Là Gì?
-
Luẩn Quẩn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Luẩn Quẩn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"Lẩn Quẩn" Hay "luẩn Quẩn"? - Chơn Linh
-
"Lẩn Quẩn" Hay "luẩn Quẩn"? - Tạp Chí Đáng Nhớ
-
Từ Điển - Từ Luẩn Quẩn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Luẩn Quẩn Bằng Tiếng Anh
-
Từ Quẩn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Lần Quần Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
[PDF] Thuyết “cái Vòng Luẩn Quẩn” Và “cú Huých Từ Bên Ngoài” Của - UEF