Từ điển Tiếng Việt "luẩn Quẩn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"luẩn quẩn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

luẩn quẩn

- đg. 1 Loanh quanh mãi không thoát ra khỏi một vị trí hoặc tình trạng nào đó. Luẩn quẩn trong rừng. 2 (Suy nghĩ, tính toán) trở đi rồi trở lại, vẫn không sao tìm ra được lối thoát. Tính toán luẩn quẩn. Nghĩ luẩn quẩn. Sa vào vòng luẩn quẩn.

nt. Loanh quanh mãi không ra khỏi một vị trí hay một tình trạng. Luẩn quẩn trong rừng. Tính toán luẩn quẩn. Sa vào vòng luẩn quẩn.

xem thêm: loanh quanh, quanh quẩn, luẩn quẩn, quanh co

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

luẩn quẩn

luẩn quẩn
  • verb
    • to dangle about; to hover about
      • luẩn quẩn bên mình người nào: to hover about someone

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Luẩn Quẩn Là Gì