Lườm Nguýt - Wiktionary Tiếng Việt

lườm nguýt
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɨə̤m˨˩ ŋwit˧˥lɨəm˧˧ ŋwḭt˩˧lɨəm˨˩ ŋwɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lɨəm˧˧ ŋwit˩˩lɨəm˧˧ ŋwḭt˩˧

Động từ

lườm nguýt

  1. Lườm và nguýt.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lườm nguýt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lườm_nguýt&oldid=1870683”

Từ khóa » Dịch Từ Lườm