Lườm Nguýt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
lườm nguýt IPA theo giọng
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Động từ
- 1.2.1 Dịch
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| lɨə̤m˨˩ ŋwit˧˥ | lɨəm˧˧ ŋwḭt˩˧ | lɨəm˨˩ ŋwɨt˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| lɨəm˧˧ ŋwit˩˩ | lɨəm˧˧ ŋwḭt˩˧ | ||
Động từ
lườm nguýt
- Lườm và nguýt.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lườm nguýt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Dịch Từ Lườm
-
Lườm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Lườm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "lườm" - Là Gì? - Vtudien
-
Tra Từ Lườm Nguýt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Lườm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Lườm Bằng Tiếng Anh
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Lườm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'lườm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
LƯỜM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Lườm - Từ điển Việt
-
Hết Hồn Với ánh Lườm Sắc Lẹm Của Chó Cưng, đích Thị Không Phải Pet ...
-
Lườm - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại | Kết Quả Trang 1