Make Up For Là Gì
Có thể bạn quan tâm
- Cụm động từ (Phrasal Verb)
- 2300 Cụm động từ
- Tổng hợp Cụm động từ theo chữ cái
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ A
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ B
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ C
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ D
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ E
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ F
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ G
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ H
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ I
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ J
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ K
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ L
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ M
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ N
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ O
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ P
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ Q
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ R
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ S
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ T
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ U
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ V
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ W
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ X
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ Y
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ Z
- Tài liệu tham khảo tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
- Ngữ pháp tiếng Anh thực hành
- Bảng động từ bất qui tắc
Nghĩa từ Make up for
Ý nghĩa của Make up for là:
Bồi thường
Ví dụ cụm động từ Make up for
Ví dụ minh họa cụm động từ Make up for:
- I sent her a present to try to MAKE UP FOR my rude behaviors. Tôi gửi cho cô ấy một món quà để cố gắng bồi thường cho những hành động khiếm nhã của tôi.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Make up for trên, động từ Make còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Make after
Cụm động từ Make away with
Cụm động từ Make do with
Cụm động từ Make for
Cụm động từ Make into
Cụm động từ Make it
Cụm động từ Make it up to
Cụm động từ Make of
Cụm động từ Make off
Cụm động từ Make off with
Cụm động từ Make out
Cụm động từ Make over
Cụm động từ Make towards
Cụm động từ Make up
Cụm động từ Make up for
Cụm động từ Make up to
Cụm động từ Make with
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Học cùng VietJack
Từ khóa » đặt Câu Với Make Up For
-
Make Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Make Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Meaning Of Make Up For Something In English - Cambridge Dictionary
-
Đặt Câu Với Từ "make Up For
-
Make Up For, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Make Up Là Gì? Các Nghĩa Của Make Up - IIE Việt Nam
-
Top 15 đặt Câu Với Make For
-
CÁC NGHĨA CỦA "MAKE UP" - TFlat
-
Make Up La Gi? Cấu Trúc Của Make Up | Học Tiếng Anh Cùng IDT
-
Các Cụm động Từ đi Với "MAKE" - Tiếng Anh Nghe Nói
-
Tổng Hợp Cấu Trúc Make Trong Tiếng Anh Thông Dụng - Step Up English
-
Cách Dùng Give Up, Make Up, Take Up Trong Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Make" | HiNative
-
CẤU TRÚC CỦA MAKE - Make Sth, Make Somebody, Make Up, ....
-
Cấu Trúc, Các Giới Từ Và Cụm Từ Đi Với Make, Do, Have Chi Tiết ...