Mắt Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "mắt" thành Tiếng Anh

eye, ocular, ophthalmic là các bản dịch hàng đầu của "mắt" thành Tiếng Anh.

mắt noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • eye

    noun

    organ [..]

    Nhìn hết tầm mắt, không có gì ngoài cánh đồng lúa mì.

    As far as the eye could reach, nothing was to be seen but a field of wheat.

    en.wiktionary.org
  • ocular

    noun

    Bị thế này là vì bụi phấn hoa bay vào trong hốc mắt.

    You get it from poo particles making their way into your ocular cavities.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • ophthalmic

    adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • node
    • blinker
    • optic
    • daylight
    • peeper
    • cellule
    • glim
    • knag
    • knar
    • knur
    • knurr
    • stage
    • eye. eye
    • eyes
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " mắt " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Mắt + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • eye

    verb noun

    organ that detects light and converts it into electro-chemical impulses in neurons

    Mắt tôi rất nhậy cảm với ánh sang.

    My eyes are very sensitive to the light.

    wikidata

Hình ảnh có "mắt"

eye eye mắt mắt mắt Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "mắt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Từ điển Mắt Trong Tiếng Anh