Mat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ mat tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm mat tiếng Anh mat (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mat

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mat tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mat trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mat tiếng Anh nghĩa là gì.

mat /mæt/* danh từ- chiếu- thảm chùi chân- (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)- miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)- vật tết!to be on the mat- bị quở trách, bị phê bình- (quân sự) bị đưa ra toà* ngoại động từ- trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên- bện tết (thừng, tóc...)* nội động từ- bện lại, tết lại* ngoại động từ- làm xỉn, làm mờ* tính từ- xỉn, mờ

Thuật ngữ liên quan tới mat

  • synagogal tiếng Anh là gì?
  • sensualists tiếng Anh là gì?
  • empanelled tiếng Anh là gì?
  • basset tiếng Anh là gì?
  • Minimax regret tiếng Anh là gì?
  • histiocyte tiếng Anh là gì?
  • stamen tiếng Anh là gì?
  • brooded tiếng Anh là gì?
  • covering tiếng Anh là gì?
  • dutch treat tiếng Anh là gì?
  • nowaday tiếng Anh là gì?
  • iolite tiếng Anh là gì?
  • lutenists tiếng Anh là gì?
  • anthropomorphous tiếng Anh là gì?
  • mere tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mat trong tiếng Anh

mat có nghĩa là: mat /mæt/* danh từ- chiếu- thảm chùi chân- (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)- miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)- vật tết!to be on the mat- bị quở trách, bị phê bình- (quân sự) bị đưa ra toà* ngoại động từ- trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên- bện tết (thừng, tóc...)* nội động từ- bện lại, tết lại* ngoại động từ- làm xỉn, làm mờ* tính từ- xỉn, mờ

Đây là cách dùng mat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

mat /mæt/* danh từ- chiếu- thảm chùi chân- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) đệm (cho đồ vật...)- miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)- vật tết!to be on the mat- bị quở trách tiếng Anh là gì? bị phê bình- (quân sự) bị đưa ra toà* ngoại động từ- trải chiếu lên tiếng Anh là gì? trải thảm chùi chân lên- bện tết (thừng tiếng Anh là gì? tóc...)* nội động từ- bện lại tiếng Anh là gì? tết lại* ngoại động từ- làm xỉn tiếng Anh là gì? làm mờ* tính từ- xỉn tiếng Anh là gì? mờ

Từ khóa » Từ điển Mắt Trong Tiếng Anh