Mat | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
mat
noun /mӕt/ Add to word list Add to word list ● a flat piece of material (rushes, rubber, carpet, cork etc) for wiping shoes on, covering a floor, or various other purposes chiếu; thảm chùi chân Wipe your shoes on the doormat a yoga mat a table mat.Xem thêm
matted matting(Bản dịch của mat từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của mat
mat These algal mats are said to be rich in phosphates, nitrogen, organic matter, and cation-exchange capacity. Từ Cambridge English Corpus No negotiation was undertaken about whether she could keep the mat. Từ Cambridge English Corpus Films of microbial mats might be present, paralleling bedding planes. Từ Cambridge English Corpus The ratio of production to consumption of organic matter in these mats therefore appears to have been preserved at nutrient concentrations greatly elevated from ambient. Từ Cambridge English Corpus The organisms that constructed the mats are therefore probably thermophilic. Từ Cambridge English Corpus There is often a wooden platform between the stilts where food is prepared and where hammocks are slung, although people sleep mostly upstairs on mats. Từ Cambridge English Corpus They probably represent remnants of microbial mats that developed on the seafloor during the quiescence periods of submarine hydrothermal activity. Từ Cambridge English Corpus Oviposition is in the leaf sheaths or corm periphery at the base of the banana mat. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của mat
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 地面, 地墊,地毯, 桌子… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 地面, 地垫, 桌子… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha alfombra, forma abreviada de "medication assisted treatment":, tratamiento con ayuda de medicamentos… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha tapete, forma abreviada de "medication assisted treatment", capacho [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý चटई, पायपुसणे… Xem thêm (床に敷く)マット, マット, 敷物(しきもの)… Xem thêm küçük yaygı/kilim, ufak halı, nihale… Xem thêm tapis [masculine], (petit) tapis… Xem thêm estora… Xem thêm mat… Xem thêm ஒரு தளத்தின் ஒரு பகுதியை மூடி பாதுகாக்கும் வலுவான பொருளின் ஒரு சிறிய துண்டு… Xem thêm चटाई… Xem thêm સાદડી, પગ લૂછણિયું… Xem thêm måtte, -måtte, dækkeserviet… Xem thêm matta, liten duk… Xem thêm tikar… Xem thêm die Matte, der Untersetzer… Xem thêm matte [masculine-feminine], matte, løper… Xem thêm چٹائی… Xem thêm рогожа, килимок… Xem thêm коврик, подставка, салфетка (под блюдо и т. д.)… Xem thêm నేలమీద కొంత భాగాన్ని కప్పి, రక్షించే బలమైన పదార్ధంలోని చిన్న భాగం… Xem thêm مَمْسَحة, سِجّادة صَغيرة… Xem thêm পাপোষ… Xem thêm rohož, krytina, podložka… Xem thêm keset… Xem thêm เสื่อ… Xem thêm wycieraczka, dywanik, podkładka… Xem thêm 매트… Xem thêm tappetino… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của mat là gì? Xem định nghĩa của mat trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
mastiff masturbate masturbation masturbatory mat matador match matchbox matched {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add mat to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm mat vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ điển Mắt Trong Tiếng Anh
-
Mắt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐÔI MẮT - Langmaster
-
Ý Nghĩa Của Mat Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ÁNH MẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TINH MẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tròng Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'ánh Mắt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Mat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Mười Cách Giúp Bạn Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Mật - Wiktionary Tiếng Việt