Mật - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:mậtCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mə̰ʔt˨˩ | mə̰k˨˨ | mək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mət˨˨ | mə̰t˨˨ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “mật”- 𧖅: mật
- 蔤: mật
- 嘧: mật
- 密: mật
- 䤉: mật
- 榓: ẩu, âu, mật
- 谧: mịch, mật
- 謐: mịch, bật, bí, mật
- 宓: phục, mật
- 樒: mật
- 沕: vật, mật
- 冖: mịch, mật
- 虙: phục, mật
- 滵: mật
- 宻: mật
- 峚: mật
- 蜜: mật
Phồn thể
[sửa]- 虙: mật
- 謐: mịch, mật
- 宓: phục, mật
- 蜜: mật
- 密: mật
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- : mật
- : mật, mặt
- 蔤: mật
- 谧: mật
- 密: mất, mật, mặt
- 𦢉: mật
- 謐: mật
- 宓: phục, mật
- 沕: vẩn, vẫn, vắt, vật, mật
- 冖: mật, mịch
- 虙: phục, mật
- 滵: mật
- 宻: mật
- 峚: mật
- 𦟽: mật
- 蜜: mất, mật, mứt
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- mặt
- mạt
- mất
- mắt
- mát
Danh từ
[sửa]mật
- Loại nước sánh, màu nâu đỏ, vị ngọt, làm từ cây mía, theo phương pháp thủ công. Thắng mật nấu kẹo lạc. Đường mật.
- Chất có vị ngọt do các tuyến ở đáy một số loài hoa tiết ra. Ong hút mật.
- Mật ong, nói tắt. Nuôi ong lấy mật.
- Nước màu xanh vàng, có vị đắng do gan tiết ra để tiêu hoá các chất mỡ. Gan tiết mật.
- Túi mật, nói tắt. Mua cái mật gấu.
Dịch
[sửa] mật ong- Tiếng Anh: honey
- Tiếng Bồ Đào Nha: mel gđ
- Tiếng Gruzia: თაფლი (tapli)
- Tiếng Nga: мёд gđ
- Tiếng Pháp: miel gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: miel gc
- Tiếng Anh: bile
- Tiếng Bồ Đào Nha: bílis gđ
- Tiếng Gruzia: ნაღველი (naɣveli)
- Tiếng Nga: жёлчь gc
- Tiếng Pháp: bile gc
- Tiếng Tây Ban Nha: bilis gc
Tính từ
[sửa]mật
- Kín, cần phải giữ kín, không để lộ ra. Tin mật. Tài liệu mật.
Đồng nghĩa
[sửa]- bí mật
Tham khảo
[sửa]- "mật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Thái nguyên thủy *mɤcᴰ.
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mət⁹/
Danh từ
[sửa]mật
- Kiến.
Từ dẫn xuất
[sửa]- mật đăm
- mật khêm
- mật lồm
- mật rày
- mật fạ
Từ khóa » Từ điển Mắt Trong Tiếng Anh
-
Mắt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐÔI MẮT - Langmaster
-
Ý Nghĩa Của Mat Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mat | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
ÁNH MẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TINH MẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tròng Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'ánh Mắt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Mat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Mười Cách Giúp Bạn Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking