Tròng Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tròng mắt
* dtừ
iris
- tròng
- tròng đỏ
- tròng bẫy
- tròng mắt
- tròng tên
- tròng đen
- tròng giật
- tròng liệt
- tròng lọng
- tròng trành
- tròng trạnh
- tròng trắng
- tròng trành không vững
- tròng trành nghiêng ngả
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ điển Mắt Trong Tiếng Anh
-
Mắt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐÔI MẮT - Langmaster
-
Ý Nghĩa Của Mat Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mat | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
ÁNH MẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TINH MẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'ánh Mắt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Mắt Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Mat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Mười Cách Giúp Bạn Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Mật - Wiktionary Tiếng Việt