Mệnh đề Quan Hệ Xác định Và Mệnh đề Quan Hệ Không Xác định
Có thể bạn quan tâm
Mệnh đề quan hệ là phần kiến thức quan trọng đối với người học tiếng Anh. Relative Clause được phân chia thành mệnh đề quan hệ xác định và không xác định. Bạn đã nắm rõ về các loại mệnh đề này chưa? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu và phân biệt hai loại mệnh đề quan hệ này nhé.
Định nghĩa về mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ là một phần của câu. Một mệnh đề quan hệ bao gồm nhiều từ hoặc là một cấu trúc giống như một câu. Người ta dùng mệnh đề quan hệ để bổ sung, giải thích rõ hơn nội dung được đề cập trước nó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop!Ví dụ: The skirt that she bought is very expensive. (Cái váy cô ấy vừa mới mua rất đắt tiền.)
Trong câu trên chúng ta có mệnh đề “that she has bought”. Mệnh đề này được dùng để bổ sung thêm cho danh từ trước đó là “the skirt”.
Mệnh đề quan hệ được phân chia thành hai loại là mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng AnhMệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)
Loại mệnh đề này được sử dụng để giúp người đọc, người nghe xác định chính xác người, sự vật, hiện tượng, sự việc đang được nói tới trong câu là ai, cái gì, vấn đề nào. Chức năng của mệnh đề này là định ngữ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó.
Chúng ta không thể lược bỏ mệnh đề quan hệ xác định của câu vì sẽ làm thay đổi ý nghĩa của câu đó.
Ví dụ: He has given me the last diary which she had written before she died. (Anh ta vừa đưa cho tôi cuốn nhật ký cuối cùng mà cô ấy đã viết trước khi qua đời.)
=> Có những cuốn nhật ký của những người khác nhưng anh ta chỉ chọn đưa cuốn nhật ký cuối cùng mà cô gái đó đã viết trước khi qua đời.
Nếu lược bỏ mệnh đề “which she had written before she died” chúng ta sẽ không biết cuốn nhật ký được nhắc đến là cuốn nào.
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Mệnh đề này được dùng để bổ sung ý nghĩa cho một danh từ hoặc cả một mệnh đề trước đó của câu. Vị trí của mệnh đề này thường sau danh từ, hay mệnh đề mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, mệnh đề không xác định không phải là thành phần có ý nghĩa bắt buộc phải có trong câu, vì vậy hoàn toàn có thể lược bỏ mà không ảnh hưởng tới nghĩa chung của câu muốn diễn đạt.
Ví dụ: The dress which I bought at this shop is very expensive. (Chiếc váy tôi mua ở cửa hàng này, có giá rất đắt.)
Mệnh đề “which I bought at this shop” chỉ có tác dụng bổ sung thêm thông tin về chiếc váy. Nếu như lược bỏ mệnh đề này, nó không có tác động tới nghĩa của câu “the dress is very expensive”.
Một số lưu ý về Non-defining Relative Clause khi sử dụng
Khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, cần lưu ý:
- Không thay thế các đại từ who, which, whom bằng đại từ quan hệ that
Ví dụ:
My brother is a student, who has received a scholarship.=> đúng
My brother is a student that has received a scholarship. => sai
- Không lược bỏ đại từ quan hệ
Ví dụ:
The boy, who is sitting next to her, is my son.=> đúng
The boy, sitting next to her, is my son. => sai
- Sử dụng which có thể bổ sung nghĩa cho cả một mệnh đề trước nó.
Ví dụ:
The result is very good. This makes me happy. => The result is very good which makes me happy.
- Non-defining Relative Clause mở đầu bằng các cụm từ như all of, many of, both of, neither of, many of, some of… Các từ này có thể đặt trước đại từ quan hệ của mệnh đề.
Ví dụ: I sent all of the items, none of which she received. (Tôi đã gửi tất cả các món đồ, nhưng cô ấy không nhận được món đồ nào cả)
Mua ELSA PRO ưu đãi tốt nhấtCách phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
Vậy giữa hai mệnh đề đang đề cập có gì khác nhau? Hãy cùng nhìn vào bảng so sánh sau:
Mệnh đề quan hệ xác định | Mệnh đề quan hệ không xác định |
Vai trò xác định sự việc, vật, người. Nếu không có mệnh đề này sẽ không biết đó là ai, cái gì, cái nào…Ví dụ: The man who is sitting in front of the church is following me. | Vai trò bổ sung thêm thông tin để cụ thể hơn. Dù không có mệnh đề này, chúng ta vẫn biết đó là ai, cái gì, và như thế nào.Ví dụ: Nam, who is sitting in front of the church, is following me. |
Không ngăn cách các mệnh đề bằng dấu phẩy | Dùng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề chính và phụ |
Bổ sung ý nghĩa không chỉ cho danh từ, đại từ mà cả một mệnh đề | Chỉ bổ sung ý nghĩa cho danh từ, không bổ sung nghĩa cho mệnh đề. |
Bài tập vận dụng
Bạn hãy thử kết hợp các câu dưới đây và sử dụng mệnh đề quan hệ xác định, không xác định nhé:
- She sent letters to me. These letters were not delivered to me.
- I met a woman. Her son is a student in my class.
- We have visited Hanoi. Hanoi is the capital of Vietnam.
- Nobody can find the boy. He has been lost since January.
- He looks very angry with his daughter. She is wearing a short and red skirt.
- We don’t know how to solve this problem. It makes us stressed.
- My father has sent some cakes. He made them.
- Why don’t you want to eat this ice-cream? She spent a lot of time doing it for you.
Luyện tiếng Anh giao tiếp
ELSA PRO Trọn Đời – GIẢM 86%
Giá gốc: 10.995.000Đ còn 1.599.000ĐNhập mã: KHOAI để nhận giá ưu đãiSLAE đậm tháng 11 - Nhận ưu đãi ngay hôm nay- Từ điển ELSA
- Nội dung bài học cập nhật liên tục
- 200+ chủ đề công việc và cuộc sống
- 8,000+ bài học
- 25,000+ bài luyện tập
- Thời gian học KHÔNG GIỚI HẠN
Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định thường gây nhầm lẫn cho người học, vì thực tế chúng khá giống nhau, đôi lúc sự khác biệt gần như khó phân định. ELSA Speak đã thiết kế hàng ngàn bài luyện tập tiếng Anh, trong đó có bài tập về mệnh đề quan hệ. Để sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ khi giao tiếp, hãy tải ứng dụng luyện nói tiếng Anh ELSA Speak và trải nghiệm nhé!
Từ khóa » Các Loại Relative Clause
-
III. Đại Từ Quan Hệ (Relative Pronouns)
-
Relative Clause: Các Loại Mệnh đề, Bài Tập Ví Dụ Chi Tiết - IELTS Fighter
-
Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Mệnh đề Quan Hệ (Relative Clause) Là Gì? Cách Dùng Mệnh ... - ACET
-
Mệnh đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Mệnh đề Quan Hệ (Relative Clauses) Và Kiến Thức Quan Trọng
-
TẤT TẦN TẬT VỀ MỆNH ĐỀ QUAN HỆ (RELATIVE CLAUSES)
-
Mệnh đề Quan Hệ (Relative Clause) - Định Nghĩa, Phân Loại Và ...
-
Mệnh đề Quan Hệ (Relative Clause) | Công Thức Và Cách Dùng
-
Mệnh đề Quan Hệ (Relative Clause) Cách Dùng Và Ví Dụ Minh Họa
-
Mệnh đề Quan Hệ (Relative Clause): Tất Tần Tật Về Cách Dùng, Ví Dụ ...
-
Mệnh đề Quan Hệ (RELATIVE CLAUSES): định Nghĩa, Bài Tập - AMA
-
Mệnh đề Quan Hệ: Relative Clause - Paris English