Money - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Chuyển tiền, tiền, đồng là các bản dịch hàng đầu của "Money" thành Tiếng Việt.
Money + Thêm bản dịch Thêm MoneyTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
Chuyển tiền
Hoangchau
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Money " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
money noun ngữ phápA legally or socially binding conceptual contract of entitlement to wealth, void of intrinsic value, payable for all debts and taxes, and regulated in supply. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm moneyTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tiền
nounmeans of exchange and measure of value [..]
The robbers made away with all the money in the safe.
Bọn trộm trốn thoát với tất cả số tiền trong két.
en.wiktionary.org -
đồng
nounI loan a little money out, I've settled a few arguments.
Cha cho vay ít tiền, cha dàn xếp vài vụ bất đồng.
Vikislovar -
tiền bạc
nounI'm always running into trouble with money.
Tôi luôn gặp vấn đề về tiền bạc.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- ngân
- tiền tệ
- bạc
- tiền nong
- của cải
- hơi đồng
- những món tiền
- theo ý tôi
- tiền của
- tiền tài
- tài sản
- đồng tiền
- kim
- tieàn
- 金
Hình ảnh có "Money"
Từ khóa » Money Dịch Tiếng
-
MONEY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
MONEY - LISA 「Lời Bài Hát」 - Dịch Sang Tiếng Việt - Lyrics
-
Bản Dịch Của Money – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
-
Bản Dịch Của Money – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
MY MONEY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
ABOUT THE MONEY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Money - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Purchasing Power Of Money" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Money - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Hush-money | Vietnamese Translation
-
Bạn Bè Rủ đi ăn Nhưng HẾT TIỀN, Chàng Trai Than Thở Bằng 1 Câu ...
-
"TIỀN" TRONG TIẾNG ANH
-
Money Request: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...