Money - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh)IPA(ghi chú):/ˈmʌni/, [ˈmɐni]
Âm thanh (Anh): (tập tin) - (Mỹ)IPA(ghi chú):/ˈmʌni/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ʌni
- Tách âm: mon‧ey
Danh từ
money (đếm được và không đếm được;số nhiềumonies) /ˈmə.ni/
- Tiền, tiền tệ. paper money — tiền giấy
- Tiền, tiền bạc. to make money — kiếm tiền, kiếm lợi nhuận to pay money down — trả tiền mặt
- (Số nhiều) Những món tiền.
- (Số nhiều; thông tục) Tiền của, của cải, tài sản. in the money — (từ lóng) giàu nứt đố đổ vách; chiếm giải (nhất, nhì, ba) (ngựa đua...)
Thành ngữ
- to coin money: Xem coin
- for my money: (Thông tục) Theo ý tôi; theo sở thích của tôi.
- to marry money: Lấy chồng giàu; lấy vợ giàu.
- money makes the mare [to] go: Có tiền mua tiên cũng được.
- money for jam (for old rope): (Từ lóng) Làm chơi ăn thật.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “money”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ʌni
- Vần:Tiếng Anh/ʌni/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Money Dịch Tiếng
-
MONEY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Money - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
MONEY - LISA 「Lời Bài Hát」 - Dịch Sang Tiếng Việt - Lyrics
-
Bản Dịch Của Money – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
-
Bản Dịch Của Money – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
MY MONEY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
ABOUT THE MONEY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"Purchasing Power Of Money" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Money - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Hush-money | Vietnamese Translation
-
Bạn Bè Rủ đi ăn Nhưng HẾT TIỀN, Chàng Trai Than Thở Bằng 1 Câu ...
-
"TIỀN" TRONG TIẾNG ANH
-
Money Request: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...