Money - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Money

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (Anh)IPA(ghi chú):/ˈmʌni/, [ˈmɐni]
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • (Mỹ)IPA(ghi chú):/ˈmʌni/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ʌni
  • Tách âm: mon‧ey

Danh từ

money (đếm được và không đếm được;số nhiềumonies) /ˈmə.ni/

  1. Tiền, tiền tệ. paper money — tiền giấy
  2. Tiền, tiền bạc. to make money — kiếm tiền, kiếm lợi nhuận to pay money down — trả tiền mặt
  3. (Số nhiều) Những món tiền.
  4. (Số nhiều; thông tục) Tiền của, của cải, tài sản. in the money(từ lóng) giàu nứt đố đổ vách; chiếm giải (nhất, nhì, ba) (ngựa đua...)

Thành ngữ

  • to coin money: Xem coin
  • for my money: (Thông tục) Theo ý tôi; theo sở thích của tôi.
  • to marry money: Lấy chồng giàu; lấy vợ giàu.
  • money makes the mare [to] go: Có tiền mua tiên cũng được.
  • money for jam (for old rope): (Từ lóng) Làm chơi ăn thật.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “money”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=money&oldid=2246565” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ʌni
  • Vần:Tiếng Anh/ʌni/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ đếm được tiếng Anh
  • Danh từ không đếm được tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục money 87 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Money Dịch Tiếng