Tính từ · hay thay đổi (tâm trạng) · Buồn rầu, ủ rũ ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · moody ý nghĩa, định nghĩa, moody là gì: 1. If someone is moody, their moods change suddenly and they become angry or unhappy easily: 2…
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'moody' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Revell và ông đã có một con gái Emma Reynolds Moddy và có hai con trai William Revell và Paul Dwight Moody. (If you ever feel moody before you get your ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe "moody" dịch thành: buồn, ... thuế của Moody năm 2010 là 688 triệu đô - la Mỹ và Standard & Poor là 762 triệu đô ...
Xem chi tiết »
moody /'mu:di/ nghĩa là: buồn rầu, ủ r... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ moody, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
moody trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng moody (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
moody/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng moody/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ moody - moody là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ buồn rầu, ủ rũ. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, ...
Xem chi tiết »
moody nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ moody. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa moody mình. 1. 4 1. moody. tính khí thất thường ...
Xem chi tiết »
moody có nghĩa là. London tiếng lóng vì 'bị đánh cắp'. Ví dụ. ví dụ. Anne đã đi từ Super Hyper để siêu chán nản ...
Xem chi tiết »
Phát âm moody. moody /'mu:di/. tính từ. buồn rầu, ủ r. Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): mood, moodiness, moody, moodily ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ moody trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: moody nghĩa là buồn rầu, ủ r.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ moody trong Từ điển Anh - Việt @moody /mu:di/ * tính từ - buồn rầu, ủ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Moody Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề moody dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu