Nghĩa Của Từ Moody - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´mu:di/

    Thông dụng

    Tính từ

    hay thay đổi (tâm trạng)
    Buồn rầu, ủ rũ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    angry , cantankerous , capricious , changeable , crabbed , crestfallen , cross , dismal , doleful , dour , downcast , down in the dumps , down in the mouth * , erratic , fickle , fitful , flighty , frowning , gloomy , glum , huffy , ill-humored , ill-tempered , impulsive , in a huff , in the doldrums , introspective , irascible , irritable , lugubrious , melancholy , mercurial , miserable , moping , morose , offended , out of sorts * , pensive , petulant , piqued , sad , saturnine , short-tempered , splenetic , sulky , sullen , testy , touchy , temperamental , sour , surly , atrabiliar , brooding , crabby , depressed , grumpy

    Từ trái nghĩa

    adjective
    balanced , cheerful , happy , overjoyed Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Moody »

    tác giả

    Meobup, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Moody Dịch Là Gì