Nghĩa Của Từ : Moody | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: moody Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
moody | * tính từ - buồn rầu, ủ r |
English | Vietnamese |
moody | buồn bã ; buồn chán ; thất thường ; tâm trạng cho lắm ; ủ rũ ; |
moody | buồn bã ; buồn chán ; thất thường ; tâm trạng cho lắm ; ủ rũ ; |
English | English |
moody; helen newington wills; helen wills; helen wills moody | United States tennis player who dominated women's tennis in the 1920s and 1930s (1905-1998) |
moody; dwight lyman moody | United States evangelist (1837-1899) |
moody; dark; dour; glowering; glum; morose; saturnine; sour; sullen | showing a brooding ill humor |
moody; temperamental | subject to sharply varying moods |
English | Vietnamese |
moodiness | * danh từ - trạng thái buồn rầu, trạng thái ủ r |
moody | * tính từ - buồn rầu, ủ r |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Moody Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Moody - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Moody Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
MOODY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Moody - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Moody, Từ Moody Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Moody Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Moody/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Moody - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Moody Nghĩa Là Gì?
-
Moody Là Gì - Nghĩa Của Từ Moody - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Từ điển Anh Việt "moody" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Moody Là Gì
-
Moody
-
'moody' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt