Từ điển Anh Việt "moody" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"moody" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

moody

moody /'mu:di/
  • tính từ
    • buồn rầu, ủ r

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): mood, moodiness, moody, moodily

Xem thêm: Moody, Helen Wills Moody, Helen Wills, Helen Newington Wills, Moody, Dwight Lyman Moody, dark, dour, glowering, glum, morose, saturnine, sour, sullen, temperamental

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

moody

Từ điển WordNet

    n.

  • United States tennis player who dominated women's tennis in the 1920s and 1930s (born in 1906); Moody, Helen Wills Moody, Helen Wills, Helen Newington Wills
  • United States evangelist (1837-1899); Moody, Dwight Lyman Moody

    adj.

  • showing a brooding ill humor; dark, dour, glowering, glum, morose, saturnine, sour, sullen

    a dark scowl

    the proverbially dour New England Puritan

    a glum, hopeless shrug

    he sat in moody silence

    a morose and unsociable manner

    a saturnine, almost misanthropic young genius"- Bruce Bliven; "a sour temper

    a sullen crowd

  • subject to sharply varying moods; temperamental

    a temperamental opera singer

English Synonym and Antonym Dictionary

moodier|moodiestsyn.: gloomy glum mopish morose sulky sullen

Từ khóa » Moody Dịch Là Gì