Một Số Thành Ngữ Việt Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Những thành ngữ có nghĩa tương đương ở tiếng Anh sẽ là sự bổ sung hữu ích cho khả năng diễn đạt trong văn viết cũng như nói của người học.
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Cái gì đến cũng đến | What will be will be |
Có mới nới cũ | New one in, old one out |
Mất bò mới lo làm chuồng | It’s too late to lock the stable when the horse is stolen |
Gừng càng già càng cay | With age comes wisdom |
Tốt gỗ hơn tốt nước sơn | Handsome is as handsome does |
Múa rìu qua mắt thợ | Never offer to teach fish to swim |
Chưa học bò chớ lo học chạy | To try to run before the one can walk |
Chưa thấy quan tài chưa đổ lệ | Nobody has ever shed tears without seeing a coffin |
Tiền nào của nấy | You get what you pay for |
Khỏe như trâu | As strong as a horse |
Hữu xạ tự nhiên hương | Good wine needs no bush |
Vỏ quýt dày có móng tay nhọn | Diamond cuts diamond |
Thương cho roi cho vọt | Spare the rod and spoil the child |
Nói một đường làm một nẻo | Speak one way and act another |
Đừng đánh giá con người qua bề ngoài | Don’t judge a book by its cover |
Nói gần nói xa chẳng qua nói thật | It’s no use beating around the bush |
Mưu sự tại nhân thành sự tại thiên | Man proposes God deposes |
Xa mặt cách lòng | Out of sight out of mind |
Ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn | East or West home is best |
Chín người mười ý | So many men, so many minds |
Nhân bất thập toàn | Every man has his mistakes |
Yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng | Love me love my dog |
Có qua có lại mới toại lòng nhau | You scratch my back and I’ll scratch yours |
Sông có khúc người có lúc | Every day is not Sunday |
Nhập gia tùy tục | When in Rome do as the Romans do |
Cười người hôm trước hôm sau người cười | He laughs best who laughs last |
Chậm mà chắc | Slow but sure |
Cái nết đánh chết cái đẹp | Beauty is only skin deep |
Nghề nào cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào | Jack of all trades and master of none |
Nồi nào úp vung nấy | Every Jack has his Jill |
Hoạn nạn mới biết bạn hiền | A friend in need is a friend indeed |
Ác giả ác báo | Curses come home to roost |
Tay làm hàm nhai | No pains no gains |
Tham thì thâm | Grasp all lose all |
Nói thì dễ làm thì khó | Easier said than done |
Của thiên trả địa | Easy come easy go |
Phi thương bất phú | Nothing venture nothing gains |
Mỗi thời mỗi cách | Other times other ways |
Còn nước còn tát | While there’s life, there’s hope |
Thùng rỗng kêu to | The empty vessel makes greatest sound |
Có tật giật mình | He who excuses himself, accuses himself |
Yêu nên tốt, ghét nên xấu | Beauty is in the eye of the beholder |
Một giọt máu đào hơn ao nước lã | Blood is thicker than water |
Cẩn tắc vô ưu | Good watch prevents misfortune |
Ý tưởng lớn gặp nhau | Great minds think alike |
Điếc không sợ súng | He that knows nothing doubts nothing |
No bụng đói con mắt | His eyes are bigger than his belly |
Vạn sự khởi đầu nan | It’s the first step that counts |
Hải Khanh (tổng hợp)
- Những câu nói tiếng Anh thắp sáng ngày mới
- Học từ vựng tiếng Anh qua thơ lục bát
Từ khóa » Thành Ngữ Việt Trong Tiếng Anh
-
-
50 CÂU THÀNH NGỮ, TỤC NGỮ TIẾNG ANH HAY DÙNG NHẤT
-
Kho Tàng Thành Ngữ Ca Dao Việt Nam Dịch Sang Thành Ngữ Tiếng Anh ...
-
Tổng Hợp 110 Câu Tục Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất – Dịch Chi Tiết
-
Tục Ngữ Việt Nam Phổ Biến Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì?
-
113 Câu Thành Ngữ Song Ngữ Việt - Anh - Ocean EDU
-
120 Tục Ngữ, Thành Ngữ Tiếng Việt Thông Dụng Dịch Sang Tiếng Anh
-
122+ Câu Tục Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
-
38 Câu Thành Ngữ Trong Tiếng Anh Dễ Nhớ Nhất Với Người Việt - Aroma
-
Thành Ngữ Việt Nam Bằng Tiếng Anh - YouTube
-
Tổng Hợp Những Câu Ca Dao, Tục Ngữ Tiếng Anh Bất Hủ
-
99 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất “ai Cũng Nên Biết”!
-
Những Câu Thành Ngữ Tiếng Anh Thường Gặp Nhất - AMA
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Hay (Phần 1) - Langmaster