A big mouth: lắm chuyện, nhiều chuyện, không giữ mồm giữ miệng. ... By heart: học thuộc lòng. ... To cost an arm and a leg: vô cùng đắt đỏ ... To have a sweet tooth: thích ăn ngọt. ... Head over heels in love: yêu nhau say đắm. ... A long face: sự thất vọng, không vui, không hài lòng.
Xem chi tiết »
roll one's eyes: đảo mắt vì ngạc nhiên, vì không tán thành. rub shoulders with someone, some people: giao du, quan hệ với ai đó (thường là người uy tín).
Xem chi tiết »
Thành ngữ tiếng Anh với bộ phận cơ thể · ahead of the game · keep an ear to the ground · arm yourself/somebody (with something) · a leg up · give somebody a hand.
Xem chi tiết »
Bạn có biết "Break a leg" là câu chúc may mắn? Khi từ "leg" được đặt trong thành ngữ, nó mang nhiều nghĩa không liên quan đến "chân". - VnExpress.
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2018 · Những bộ phận chỉ cơ thể sẽ được hóa thân vào những thành ngữ để miêu tả những hành động, ý hoàn chỉnh. Rất đáng để bổ sung vào vốn ngôn ngữ ...
Xem chi tiết »
Các thành ngữ từ các bộ phận trên cơ thể · 1. ahead of the game → đi trước đón đầu, dẫn trước đối thủ cạnh tranh. · 2. keep an ear to the ground → lắng nghe/để ...
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2022 · Get in Someone's Hair · Shoot Off One's Mouth, · Jump Down Someone's Throat · Pay Through the Nose · Tongue-In-Cheek · Pull Someone's Leg · Stick Out ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 26 thg 1, 2016 · 7 thành ngữ thú vị về bộ phận cơ thể tương tự tiếng Việt · 1. With a silver spoon in your mouth. Những thành ngữ tiếng Anh hay · 2. Cost an arm ...
Xem chi tiết »
Kosei Nihongo Senta. Published Dec 7, 2018. + Follow. Thành ngữ là những câu nói không thể hiểu theo nghĩa đen, ẩn chứa sự so sanh ngầm giữa các sự vật, ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · I hate to have to pay an arm and a leg for a tank of gas. (Tôi ghét phải trả quá nhiều tiền cho một bình ga). Pull someone's leg. Nói đùa. Are ...
Xem chi tiết »
=> Eg: I'm involved in every part of the preparation stage. I have my finger in every pie of this event. bury one's head in the sand.
Xem chi tiết »
NGUYEN LAN ENGLISH – SPEAKING COMMUNITY. Cập nhật: 22:32, 5/3/2021 Lượt đọc: 281. Thành ngữ về các bộ phận cơ thể. Tác giả: admin.
Xem chi tiết »
1. ahead of the game · 2. keep an ear to the ground · 3. arm yourself/somebody (with something) · 4. a leg up · 5. give somebody a hand · 6. work one's fingers to ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Ví dụ: Em đang nghiêm túc muốn ghé chơi nhà anh đó hay đang đùa với anh vậy? 4. An arm and a leg. Example: I hate to have to pay an arm and a ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:18 Đã đăng: 4 thg 12, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thành Ngữ Với Bộ Phận Cơ Thể
Thông tin và kiến thức về chủ đề thành ngữ với bộ phận cơ thể hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu