Chứng Minh đẳng Cấp Qua Các Thành Ngữ Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể

Chứng minh đẳng cấp của mình qua loạt thành ngữ tiếng Anh về bộ phận cơ thể

Idioms gây khó khăn cho hầu hết mọi người vì ý nghĩa không thống nhất của nó. Nhưng khi đã biết cách vận dụng, idioms sẽ trở thành trợ thủ đắc lực của bạn trong việc học tiếng Anh. Cùng Edu2Review chứng minh đẳng cấp của mình qua các thành ngữ tiếng Anh về bộ phận cơ thể.

Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!

1) Thành ngữ tiếng Anh với “leg”

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Ví dụ

Show a leg

Dậy đi

Show a leg! It’s past 11 o’clock. (Dậy đi! Hơn 11h rồi đấy!)

Tail between legs/ Your tail between your legs

Xấu hổ, ngượng

After playing so badly for the entire game, the team walked off with their tails between their legs.(Sau khi chơi rất tệ trong toàn trận, cả đội rời đi trong nỗi xấu hổ).

An arm and a leg

Đắt đỏ

“Pay an arm and a leg” có nghĩa là trả quá nhiều tiền cho thứ gì đó.

a cruise that cost an arm and a leg (một chuyến du thuyền rất đắt đỏ).

I hate to have to pay an arm and a leg for a tank of gas. (Tôi ghét phải trả quá nhiều tiền cho một bình ga).

Pull someone's leg

Nói đùa

Are you serious about moving back in or are you pulling my leg? (Anh nghiêm túc muốn quay lại đó hay anh đang đùa tôi vậy?)

Without a leg to stand on/ Not have a leg to stand on

Không có bất cứ cơ hội thành công nào

He tried to get the town change the street lights, but because there was no money in the budget he found himself without a leg to stand on.

(Ông ta cố gắng thay đổi đèn đường trong thị trấn, nhưng vì không có tiền trong ngân sách nên ông ta cảm thấy bất lực).

Break a leg

Chúc may mắn

Cụm từ này cũng được dùng với nghĩa đen là gãy xương chân.

Play well, Rob! Break a leg! (Chơi tốt nhé, Rob! Chúc may mắn)

She fell down the stairs and broke her leg in two places. (Cô ấy ngã cầu thang và gãy chân ở hai chỗ).

“Break a leg” nghĩa là chúc may mắn“Break a leg” nghĩa là chúc ai đó may mắn

2) Thành ngữ tiếng Anh với “heart”

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Ví dụ

Pour one’s heart out to someone

Dốc bầu tâm sự

I wish you would pour your heart out to someone. You need to get these feelings out.

(Tôi mong là anh sẽ dốc bầu tâm sự với ai đó. Anh cần giải tỏa những cảm xúc này đi).

Cross one’s heart (and hope to die)

Thề, hứa một cách thật lòng

I didn't eat the last cookie – cross my heart and hope to die.

(Tôi thề là tôi đã không ăn miếng bánh quy cuối cùng).

From the bottom of one’s heart

Từ sâu tận đáy lòng

You saved my life! Thank you from the bottom of my heart.

(Bạn đã cứu sống tôi. Từ tận đáy lòng, cảm ơn bạn).

Have a heart of stone

Trái tim sắt đá

The villain in the play had a heart of stone.

(Nhân vật phản diện trong vở kịch có một trái tim sắt đá).

One’s heart misses a beat

Ngạc nhiên, phấn khích, sợ hãi

My heart missed a beat when I heard the news that she was pregnant.

(Tôi vô cùng ngạc nhiên/Trái tim tôi như lỡ mất một nhịp khi nghe tin cô ấy có bầu).

 pour your heart out to someone "Pour your heart out to someone" nghĩa là dốc bầu tâm sự

3) Thành ngữ tiếng Anh với “hand”

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Ví dụ

Give/Lend a hand

Giúp đỡ ai đó

Could you give me a hand to move this table? It's too heavy for me.

(Bạn có thể giúp tôi di chuyển cái bàn này không? Nó quá nặng với tôi).

Get out of hand

Ngoài tầm kiểm soát

In my first year at college, my drinking got a bit out of hand.

(Năm đầu đại học, vấn đề uống rượu của tôi hơi ngoài kiểm soát).

Know like the back of your hand

Biết rõ như lòng bàn tay

She lived in London for 20 years so she knows the city like the back of her hand.

(Cô ấy sống ở London đã 20 năm nên cô ấy biết rõ thành phố này như lòng bàn tay).

Hands are tied

Bó tay

I’m sorry, there’s nothing I can do. My hands are tied.

(Tôi xin lỗi, tôi không thể làm được gì. Tôi đành bó tay).

Have one’s hands full

Bận rộn với việc gì đó

John and Rose have 4 children. They’ve certainly had their hands full.

(John và Rose có 4 người con. Họ chắc hẳn phải bận rộn lắm).

Try your hand at something

Thử làm gì đó

I’ve never taken a cooking class, but I’d like to try my hand at it.

(Tôi chưa bao giờ học lớp nấu ăn, nhưng tôi muốn thử xem sao).

Live from hand to mouth

Sống chật vật

When both my parents were out of work, we lived from hand to mouth.

(Khi bố mẹ tôi đều nghỉ việc, gia đình tôi phải sống chật vật).

Hy vọng, với các thành ngữ tiếng Anh về bộ phận cơ thể trên, bạn có thể chứng minh đẳng cấp trong giao tiếp với Tây. Đừng bỏ lỡ những bài viết học tiếng Anh hiệu quả của Edu2Review nhé.

Hiếu Lễ (tổng hợp)

Nguồn hình: Vn Express

Từ khóa » Thành Ngữ Với Bộ Phận Cơ Thể