Thành Ngữ Với Bộ Phận Cơ Thể Người :みみ (tai) - LinkedIn
Có thể bạn quan tâm
Agree & Join LinkedIn
By clicking Continue to join or sign in, you agree to LinkedIn’s User Agreement, Privacy Policy, and Cookie Policy.
Sign in to view more content
Create your free account or sign in to continue your search
Sign inWelcome back
Email or phone Password Show Forgot password? Sign inor
By clicking Continue to join or sign in, you agree to LinkedIn’s User Agreement, Privacy Policy, and Cookie Policy.
New to LinkedIn? Join now
or
New to LinkedIn? Join now
By clicking Continue to join or sign in, you agree to LinkedIn’s User Agreement, Privacy Policy, and Cookie Policy.
LinkedIn is better on the app
Don’t have the app? Get it in the Microsoft Store.
Open the app Skip to main contentThành ngữ là những câu nói không thể hiểu theo nghĩa đen, ẩn chứa sự so sanh ngầm giữa các sự vật, hiện tượng, xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống thường ngày và được truyền miệng.
Các nền văn hóa khác nhau sinh ra nhiều thành ngữ đa dạng và thú vị. Nhật Bản cũng vậy!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu một số thành ngữ Nhật Bản nha!
Giao tiếp tiếng Nhật theo chủ đề - Thành ngữ Nhật Bản
>>> Ngữ pháp N2 với にほかならない
>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Công chúa đội chậu
Thành ngữ với bộ phận cơ thể người :みみ (tai)
- 耳がいたい
- Nghĩa đen: đau tai
- Nghĩa bóng: đau lòng khi nghe người khác chê bai hay nói ra điểm xấu của mình.
- Ví dụ:
恋人に下手だと言われて耳が痛いよ。
Bị người yêu chê kém cỏi đau lòng quá.
2. 耳がとおい
- Nghĩa đen: tai ở xa
- Nghĩa bóng: Nặng tai
- Ví dụ:
おばあちゃんは年を取ったら耳が遠くなる。
Bà càng lớn tuối thì tại bị nặng thêm.
3. 耳にたこができる
- Nghĩa bóng: bị nghe đi nghe lại một điều gì đó hay câu chuyện nào đó giống nhau.
- Ví dụ:
小さいのときは母に遊ばず勉強しなさいと言われた。
Ngày còn nhỏ tôi thường bị mẹ nói :Đừng có đi chơi mà lo học đi.
4. 耳をうたがう
- Nghĩa đen: Nghi ngờ về cái tai của mình
- Nghĩa bóng: Không thể tin vào những điều mình vừa nghe.
- Ví dụ:
-二人は喧嘩してさよならをしたよ。
Hai người đó cãi nhau nên chia tay rồi.
- なに、自分の耳を疑う
Cái gì, không thể tin vào tai mình nữa.
5. 耳をかたむける
- Nghĩa đen: Nghiêng tai
- Nghĩa bóng: Lắng nghe
- Ví dụ:
日本語の先生は可愛いね。先生の話も面白い。
先生の授業にいつも耳を傾ける。
Giáo viên tiếng Nhật của tớ dễ thương lắm, kể chuyện cũng hay. Trong giờ học của cô tớ lúc nào cũng lắng nghe cô giảng bài.
Học thêm một bài hát tiếng Nhật nữa cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé: >>> Chiếc máy bay giấy 365 ngày
Like Like Celebrate Support Love Insightful Funny Comment- Copy
seo marketing at Hera Group
6y- Report this comment
tương tác bạn nhé
Like Reply 1 Reaction cơ điện nam hòaCÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN NAM HÒA
6y- Report this comment
.
Like Reply 1 Reaction Lương Kim Quyên 6y- Report this comment
10like nha bạn, chúc bạn ngày mới vui vẻ
Like Reply 1 Reaction 2 Reactions See more commentsTo view or add a comment, sign in
No more previous content-
Kosei mang đến khóa học tiếng Nhật N5 dành cho người mới bắt đầu giúp các bạn luyện bài nghe, từ vựng, ngữ pháp, kaiwa, đề thi tiếng Nhật N5 bằng sách
Jan 4, 2020
-
Tất cả về 15 quán dụng ngữ tiếng Nhật phổ biến hàng Ma chi tiết nhất
Dec 14, 2019
-
Bạn phải biết 19 quán dụng ngữ tiếng Nhật phổ biến hàng A
Dec 5, 2019
-
Cách tiết kiệm tiền khi du học ở Nhật Bản
Dec 3, 2019
-
3 ý nghĩa của từ lóng きもい - eo ôi bạn nên ghi nhớ lâu
Nov 30, 2019
-
Cách phân biệt 「ビュッフェ」và「バイキング」dễ dàng mới được bật mí
Nov 23, 2019
-
Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích cô bé bán diêm, câu từ hay nhất
Nov 21, 2019
-
TUYỆT CHIÊU PHÂN BỔ THỜI GIAN LÀM BÀI THI JLPT N3 BÁCH CHIẾN BÁCH THẮNG
Nov 13, 2019
-
4 ý nghĩa của だ trong văn nói tiếng Nhật mà bạn không nên bỏ qua
Nov 9, 2019
-
Thuộc nhanh các từ nhiều nghĩa trong Từ vựng N2 bài 30 (phần 1)
Nov 1, 2019
Explore topics
- Sales
- Marketing
- IT Services
- Business Administration
- HR Management
- Engineering
- Soft Skills
- See All
Từ khóa » Thành Ngữ Với Bộ Phận Cơ Thể
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: Bộ Phận Cơ Thể - HomeClass
-
50 Idiom Về Bộ Phận Cơ Thể - TiengAnhOnline.Com
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Bộ Phận Cơ Thể - Leerit
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Bộ Phận Cơ Thể - VnExpress
-
Thành Ngữ Về CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ - BODY IDIOMS
-
Các Thành Ngữ Từ Các Bộ Phận Trên Cơ Thể - Langmaster
-
Những Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Bộ Phận Cơ Thể
-
7 Thành Ngữ Thú Vị Về Bộ Phận Cơ Thể Tương Tự Tiếng Việt
-
Chứng Minh đẳng Cấp Qua Các Thành Ngữ Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể
-
Các Thành Ngữ Sử Dụng Từ Chỉ Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Thành Ngữ Về Các Bộ Phận Cơ Thể - THCS Nguyễn Lân
-
6 Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan đến Bộ Phận Cơ Thể - Tài Liệu 24h
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể: Nghe Thì Lạ, Dịch Nghĩa Là ...
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Cơ Thể [Học Tiếng ... - YouTube