Mountain Climbing | Các Câu Ví Dụ - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
meanings of mountain and climbing
Những từ này thường được dùng cùng nhau. mountainnoun [ C ]uk /ˈmaʊn.tɪn/us /ˈmaʊn.tən/ a raised part of the earth's surface, much larger than a hill, the top of which might be covered ... See more at mountainclimbingnoun [ U ]uk /ˈklaɪ.mɪŋ/us /ˈklaɪ.mɪŋ/ the sport of climbing on rocks or in mountains, or on specially designed walls inside ... See more at climbing(Definition of mountain and climbing from the Cambridge English Dictionary © Cambridge University Press)
Các ví dụ của mountain climbing
mountain climbing Mountain climbing is like crossing a desert and imagining mirages. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Opportunities for outdoor recreation and sports abound: hiking, camping, snowboarding and swimming, bicycling, rock and mountain climbing, hunting, fishing and boating. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Some stations have hotels around them and are used as bases for mountain climbing or trekking. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The national park offers place for activities such as beach and sea sports, picnic, camping, trekking, mountain climbing, paragliding etc. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. City charges no fees for mountain-climbing activities and welcomes anyone to try. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The concept of this approach is similar to choosing the best place for the next footstep in mountain climbing or trekking. Từ Cambridge English Corpus Aumann enjoys skiing, mountain climbing, and cooking-no less than working out a complex economic question or proving a deep theorem. Từ Cambridge English Corpus The view of life, in terms of which this meaning (mountain climbing) is ascribed, could be formally adequate, but may nevertheless fail to fit within our actual way of life. Từ Cambridge English Corpus When will you prohibit such dangerous sports as hang gliding, ski-ing and mountain climbing? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Experiments in mountain climbing have given similar indications, the total work done being smaller under alcohol and the expenditure of energy greater. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Experiments in mountain climbing have given similar indications, the total work done being smaller under alcohol, and the expenditure of energy greater. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 That is why useful and healthy pursuits such as rambling, angling, wall and mountain climbing and recreational cycling, which offer immense enjoyment and personal reward, should be encouraged. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He began mountain climbing when he was young. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. He wrote widely on mountain climbing and was considered to be an expert in the field. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Near this landmark are areas dedicated to rappelling, mountain climbing and hiking. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. mountain climbing chưa có trong Cambridge Dictionary. Bạn có thể giúp đỡ! Thêm một định nghĩa BETA Thêm một định nghĩa mountain climbing là một từ vẫn chưa có trong Từ điển Cambridge. Bạn có thể trợ giúp! Phần của bài phát biểu Chọn danh từ, động từ, vân vân. tính từ phó từ câu cảm thán danh từ số tiền tố hậu tố động từ Định nghĩa Nộp bài Hủy bỏ {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Vui lòng chọn một phần của bài phát biểu và gõ gợi ý của bạn trong phần Định nghĩa.
{{/message}} Phần của bài phát biểu Chọn danh từ, động từ, vân vân. tính từ phó từ câu cảm thán danh từ số tiền tố hậu tố động từ Định nghĩa Nộp bài Hủy bỏTìm kiếm
mountain bike mountain biker mountain biking mountain climber mountain climbing BETA Mountain cur mountain goat mountain laurel mountain lion BETATrợ giúp chúng tôi cải thiện Cambridge Dictionary
mountain climbing Chưa có định nghĩa nào. Bạn có thể giúp đỡ!
Thêm một định nghĩa {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
say uncle
to admit failure
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Red-hot and roasting: words for describing things that are hot.
December 24, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Định nghĩa của mountainĐịnh nghĩa của climbingExamples of mountain climbingThêm một định nghĩa
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}Cảm ơn bạn đã gợi ý một định nghĩa ! Chỉ bạn có thể nhìn thấy định nghĩa cho đến khi nhóm Cambridge Dictionary chấp thuận nó, sau đó những người dùng khác sẽ có thể nhìn thấy định nghĩa này và bỏ phiếu cho nó.
Xem định nghĩa của bạn
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Nội dung- Định nghĩa của mountain
- Định nghĩa của climbing
- Examples of mountain climbing
- Thêm một định nghĩa
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
Từ khóa » Mountain Climbing Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Mountain Climber Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mountain Climbing Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "mountain Climbing" - Là Gì?
-
'mountain Climbing' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Mountain Climbing
-
Mountain Climbers Là Gì? Cách Tập để Giảm Mỡ Bụng Tốt Nhất?
-
Đi Leo Núi Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ, Vietgle Tra Từ
-
TO CLIMB THE MOUNTAIN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Giải đáp Khác Biệt Giữa HIKING, TREKKING, Và MOUNTAINEERING
-
"Have A Mountain To Climb" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Leo Núi Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
FOR MOUNTAIN CLIMBING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
MOUNTAIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển