MY NOSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MY NOSE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [mai nəʊz]my nose
[mai nəʊz] mũi tôi
my nosein my nostrilsmy nose
{-}
Phong cách/chủ đề:
Mũi ta rộng hơn.Can you scratch my nose?
Cậu gãi mũi cho tớ với!My nose is bad.
Mũi của em rất xấu.It happened right under my nose.
Xảy ra ngay bên dưới mũi anh.My nose was wider.
Mũi ta rộng hơn. Mọi người cũng dịch brokemynose
And what made my nose?
Tôi đã làm gì cái mũi của tôi?My nose can tell.
Cái mũi có thể nói.As usual, I was following my nose.
Như thường lệ, cái mũi tôi nó bắt.My nose is big?
Mũi tớ có to không nhỉ?I think my nose is ruined.
Tôi nghĩ cái mũi của tôi đã bị nghẹt.My nose is straight!
Mũi anh thật thẳng!I am very pleased with my nose.”.
Giờ tôi thấy rất hài lòng với chiếc mũi của mình”.Is my nose bleeding?
Mũi anh chảy máu à?Since i was young i always hated my nose.
Khi tôi còn nhỏ,tôi luôn thấy ghét cái mũi của mình".My nose really hurts.
Chiếc mũi tôi đau quá.To have you grab my nose, a ladder rung.
Được có con túm lấy mũi mình, một nấc thang.My nose deviated to the left.
Mũi em bị quẹo bên trái.What was under my nose this whole time?
Tôi đã giữ cái gì trong miệng của mình suốt khoảng thời gian này?My nose looks very natural.
Mũi mình trông tự nhiên lắm.I had been wanting to get my nose corrected for a long time.
Tôi muốn đi sửa chiếc mũi của mình từ lâu lắm rồi.My nose got broken three times.
Mũi anh đã bị gãy ba lần rồi.Here is my nose and here is your nose.”.
Đây là mũi mẹ, còn đây là mũi con.”.My nose and eyes just kept running.
Sống mũi và mắt tôi cứ cay xè.I stuck my nose where it didn't belong.
Taòi tôi xiìa muÞi vaÌo nõi maÌ không daÌnh cho noì.My nose has been broken three times.
Mũi anh đã bị gãy ba lần rồi.Before long, my nose finally stopped bleeding.
Thật lâu sau máu mũi tôi mới ngừng chảy.My nose began to quiver and my mouth water.
Mũi ta bắt đầu chảy nước và miệng rỏ nước.I cut off my nose just to spite my face.
Tôi không tự cắt mũi mình để trêu tức khuôn mặt tôi” Silvia chỉ ra.I felt my nose and decided that it might be broken.
Tôi sờ lên mũi mình và cả quyết rằng nó bị đấm gẫy.Yet my nose tells me they are not the same.
Thế nhưng, cái mũi của tôi bảo tôi rằng, chúng không giống hệt nhau.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 301, Thời gian: 0.0564 ![]()
![]()
![]()
my nightmy note

Tiếng anh-Tiếng việt
my nose English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng My nose trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
broke my nosegãy mũi tôivỡ mũi tôiMy nose trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - mi nariz
- Người pháp - mon nez
- Người đan mạch - min næse
- Thụy điển - näsan
- Na uy - nesa mi
- Hà lan - mijn neus
- Hàn quốc - 내 코
- Ukraina - мій ніс
- Người serbian - nos
- Tiếng slovak - môj nos
- Người ăn chay trường - носа ми
- Tiếng rumani - nasul meu
- Người trung quốc - 我的鼻子
- Tiếng tagalog - ang mukha ko
- Tiếng mã lai - hidung saya
- Thái - จมูกฉัน
- Tiếng hindi - मेरी नाक
- Đánh bóng - mój nos
- Bồ đào nha - meu nariz
- Người ý - mio naso
- Tiếng phần lan - nenä
- Tiếng croatia - nos
- Séc - nos
- Tiếng nga - мой нос
- Tiếng nhật - 鼻が
- Người hy lạp - μύτη μου
- Malayalam - എന്റെ മൂക്ക്
- Tiếng bengali - আমার নাক
Từng chữ dịch
myđại từtôimìnhmydanh từmyemmycủa tanosedanh từmũinoseTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Nose
-
NOSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nose | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "nose" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nose Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Nose | Vietnamese Translation
-
Nose - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nose' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nose' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
HIS NOSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nose' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
NOSE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Nose Và Ear - Dịch Thuật Lightway
-
HỌC TIẾNG ANH TỪ LỜI RAP THƠ CỦA TABLO | EYES, NOSE, LIPS