NOSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của nose trong tiếng Anh nosenoun [ C ] uk /nəʊz/ us /noʊz/

nose noun [C] (BODY PART)

Add to word list Add to word list A1 the part of the face that sticks out above the mouth, through which you breathe and smell: a large/long/pointed nose I had a sore throat and a runny nose (= liquid coming out of the nose). Come on now, stop crying and blow your nose . Xem thêm nasal   JOTI/SCIENCE PHOTO LIBRARY/Science Photo Libra/GettyImages food & drink   specialized the particular smell of a wine: a wine praised for its smoky nose
  • She took out her handkerchief and blew her nose loudly.
  • Menthol can help to clear your nose when you have a cold.
  • Her hands were covered in dust and she had a black smudge on her nose.
  • She wondered if she should take out her nose stud for the job interview.
  • She had plastic surgery on her nose to straighten it.
The head & face
  • -cheeked
  • -chinned
  • baby face
  • baby-faced
  • beak
  • brow
  • bull neck
  • cheek
  • double chin
  • forehead
  • masseter
  • masseteric
  • mastoid
  • maxilla
  • maxillary
  • splenius
  • T-zone
  • temporal
  • wattle
  • weak-chinned
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

The head & neck of non-human animals Wines & winemaking Smells & smelling

nose noun [C] (VEHICLE)

the front of a vehicle, especially an aircraft: The symbol was painted on each side of the plane's nose. Air travel: parts of aeroplanes
  • aileron
  • aisle
  • altimeter
  • automatic pilot
  • autopilot
  • back row
  • bulkhead
  • cowling
  • finny
  • fixed-wing
  • flaperon
  • flight deck
  • propeller
  • safety belt
  • shell
  • spoiler
  • stabilizer
  • tail light
  • turbofan
  • wing
Xem thêm kết quả »

Các thành ngữ

be (right) under your nose by a nose get up someone's nose have your nose in a book have a (good) nose for something keep your nose clean keep your nose out of something keep/put your nose to the grindstone nose in the air nose to tail not see/look, etc. beyond/past the end of your nose on the nose stick your nose into something put someone's nose out of joint (from) under your nose noseverb uk /nəʊz/ us /noʊz/

nose verb (SEARCH)

[ I usually + adv/prep ] informal to look around or search in order to discover something, especially something that other people do not want you to find: There were some reporters nosing about/around. The police came in and started nosing into drawers and looking through papers. Searching
  • beachcomb
  • beachcomber
  • beachcombing
  • body search
  • bounty hunter
  • comb
  • frisk
  • house-hunting
  • hunt
  • hunt someone/something down phrasal verb
  • hunter
  • hunting ground
  • lookout
  • needle
  • rake
  • scrabble
  • scratch around for something phrasal verb
  • scrounge around phrasal verb
  • search
  • seek someone/something out phrasal verb
Xem thêm kết quả »

nose verb (VEHICLE)

[ I or T, + adv/prep ] to (make a vehicle) move forwards slowly and carefully: The car nosed out of the side street, its driver peering anxiously around. He carefully nosed his lorry into the small space. On the road: driving & operating road vehicles
  • aquaplaning
  • back someone up phrasal verb
  • biting point
  • boxed in
  • branch off phrasal verb
  • handle
  • hog the road idiom
  • LEZ
  • lock
  • manoeuvrability
  • non-moving
  • nondriver
  • overtake
  • overtaking
  • platoon
  • reverse
  • shift
  • standing
  • tailgate
  • the RAC
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Slow and moving slowly

Cụm động từ

nose something out (Định nghĩa của nose từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

nose | Từ điển Anh Mỹ

nosenoun [ C ] us /noʊz/

nose noun [C] (BODY PART)

Add to word list Add to word list the part of the face above the mouth through which a person or animal breathes and smells: He fractured a wrist and broke his nose in a fall. I have a runny nose (= liquid coming out of the nose). She blew her nose (= breathed out through the nose to clear it).

nose noun [C] (FRONT)

the front of a vehicle, esp. an aircraft or spacecraft

Các thành ngữ

on the nose stick your nose into something noseverb us /noʊz/

nose verb (SEARCH)

[ I always + adv/prep ] infml to look around or search in order to discover something, esp. something that other people do not want you to find: I don’t want you nosing around in my closet.

nose verb (MOVE FORWARD)

[ always + adv/prep ] to move forward slowly and carefully: [ I ] The car nosed out into traffic. (Định nghĩa của nose từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của nose

nose Lengthening the spike has the effect of moving the point of re-attachment of the separated layer up the nose of the body towards the shoulder. Từ Cambridge English Corpus Consider, for example, the fact that we are all obliged to refrain from picking our respective noses in public places. Từ Cambridge English Corpus Consider that there is no trivial link between the sight of watching someone else scratch their nose, and the experience of scratching your own nose. Từ Cambridge English Corpus All disturbance components have their peaks in the region around the leading edge and decay quickly with increasing distance from the nose. Từ Cambridge English Corpus Generally, the masks are not pierced at the eyes, nose, or mouth. Từ Cambridge English Corpus He kept walking, absentmindedly, until he hit a wall and broke his nose. Từ Cambridge English Corpus All 31 cases provided acute sera, 19 provided convalescent sera and 14 had viral throat/nose swabs taken. Từ Cambridge English Corpus His counterexample to my definition is: touching your nose for 30 seconds (short activity) versus listening to a symphony (long activity). Từ Cambridge English Corpus The applicant relied on medical reports from a consultant ear, nose and throat surgeon and a consultant psychiatrist. Từ Cambridge English Corpus Similarly, nose corrections have a wide range of severity and treatment options. Từ Cambridge English Corpus The animal's head was stabilized with a metal clamp over the nose, and a mouth bar with a hole for the upper front teeth. Từ Cambridge English Corpus With chimpanzees exploiting figs that are seasonally clustered in widely scattered trees, the more eyes (noses, ears), the greater the chance of locating food. Từ Cambridge English Corpus While nerve endings in the nose play a central role, the taste certainly is not there. Từ Cambridge English Corpus Steady conical separation from a spike 11 on a hemispherically nosed body. Từ Cambridge English Corpus He was grey, with beautiful almond-shaped eyes and small aquiline nose always red due to a cold. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với nose

nose

Các từ thường được sử dụng cùng với nose.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

aquiline noseHe was grey, with beautiful almond-shaped eyes and small aquiline nose always red due to a cold. Từ Cambridge English Corpus blunt noseConsider the surface pressure distributions around the blunt nose shown in figure 6 which were obtained for different computational grids confined to the nose region. Từ Cambridge English Corpus broken noseCook got £375 for a broken nose, body injuries and subsequent mental anxiety. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với nose Phát âm của nose là gì?

Bản dịch của nose

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 身體部位, 鼻,鼻子, (葡萄酒的)氣味,香味… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 身体部位, 鼻,鼻子, (葡萄酒的)气味,香味… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha nariz, aroma, nariz [feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha nariz, nariz [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt mũi, khứu giác, mũi tàu… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý नाक… Xem thêm 鼻, 鼻(はな)… Xem thêm burun, koku alma duyusu, ön kısım… Xem thêm nez [masculine], nez, odorat… Xem thêm nas… Xem thêm neus, reuk, punt… Xem thêm வாய்க்கு மேலே ஒட்டிக்கொண்டிருக்கும் முகத்தின் பகுதி, இதன் மூலம் நீங்கள் சுவாசிக்கிறீர்கள் மற்றும் வாசனையை உணர்கிறீர்கள்… Xem thêm नाक… Xem thêm નાક… Xem thêm næse, lugtesans, -næse… Xem thêm näsa, luktsinne, väderkorn… Xem thêm hidung, deria bau, muncung… Xem thêm die Nase, die Spitze, sich vorsichtig vortasten… Xem thêm nese [masculine-feminine], nese, luktesans… Xem thêm ناک… Xem thêm ніс, нюх, чуття… Xem thêm нос… Xem thêm ముక్కు… Xem thêm أنْف… Xem thêm নাক, ঘ্রাণেন্দ্রিয়… Xem thêm nos, čich, příď… Xem thêm hidung, penciuman, menembus… Xem thêm จมูก, ประสาทดมกลิ่น, ส่วนที่คล้ายจมูก… Xem thêm nos, węch, torować sobie drogę… Xem thêm 코… Xem thêm naso, olfatto, muso… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

Norwegian forest cat Norwegian lundehund Norwich terrier nos. nose nose ahead nose cone nose in the air idiom nose job {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của nose

  • nose job
  • pug nose
  • nose cone
  • nose stud
  • snub nose
  • brown-nose
  • nose tackle
Xem tất cả các định nghĩa
  • nose up
  • nose ahead
  • nose something out phrasal verb
  • look down your nose at someone, at look down on someone phrasal verb
Xem tất cả các định nghĩa của cụm danh từ
  • on the nose idiom
  • stick your nose into something idiom
  • blow your nose phrase
  • by a nose idiom
  • wrinkle (up) your nose phrase
  • hold your nose idiom
  • nose to tail idiom
Xem tất cả định nghĩa của thành ngữ

Từ của Ngày

the gloves are off

used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Playing with fire (The language of risk)

November 27, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Noun 
      • nose (BODY PART)
      • nose (VEHICLE)
    • Verb 
      • nose (SEARCH)
      • nose (VEHICLE)
  • Tiếng Mỹ   
    • Noun 
      • nose (BODY PART)
      • nose (FRONT)
    • Verb 
      • nose (SEARCH)
      • nose (MOVE FORWARD)
  • Ví dụ
  • Các cụm từ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add nose to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm nose vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Nose