Nose | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
nose
noun /nəuz/ Add to word list Add to word list ● the part of the face by which people and animals smell and usually breathe mũi She held the flower to her nose He punched the man on the nose. ● the sense of smell khứu giác Police dogs have good noses and can follow criminals’ trails. ● the part of anything which is like a nose in shape or position mũi tàu, máy bay the nose of an aeroplane.nose
verb ● to make a way by pushing carefully forward tiến chậm The ship nosed (its way) through the ice. ● to look or search as if by smelling đánh hơi He nosed about (in) the cupboard.Xem thêm
-nosed nosy nosily nosiness nosebag nosebleed nosedive nose job follow one’s nose lead by the nose nose out pay through the nose turn up one’s nose at under (a person’s) (very) nose(Bản dịch của nose từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của nose
nose While nerve endings in the nose play a central role, the taste certainly is not there. Từ Cambridge English Corpus All disturbance components have their peaks in the region around the leading edge and decay quickly with increasing distance from the nose. Từ Cambridge English Corpus He kept walking, absentmindedly, until he hit a wall and broke his nose. Từ Cambridge English Corpus Steady conical separation from a spike 11 on a hemispherically nosed body. Từ Cambridge English Corpus Visual stimuli were presented on a computer monitor positioned 16 cm from the cat's nose. Từ Cambridge English Corpus It is observed that the pressure drop in the cavity is approximately 50 yo greater for the hemispherical nose. Từ Cambridge English Corpus Consider that there is no trivial link between the sight of watching someone else scratch their nose, and the experience of scratching your own nose. Từ Cambridge English Corpus Lengthening the spike has the effect of moving the point of re-attachment of the separated layer up the nose of the body towards the shoulder. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của nose
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 身體部位, 鼻,鼻子, (葡萄酒的)氣味,香味… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 身体部位, 鼻,鼻子, (葡萄酒的)气味,香味… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha nariz, aroma, nariz [feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha nariz, nariz [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý नाक… Xem thêm 鼻, 鼻(はな)… Xem thêm burun, koku alma duyusu, ön kısım… Xem thêm nez [masculine], nez, odorat… Xem thêm nas… Xem thêm neus, reuk, punt… Xem thêm வாய்க்கு மேலே ஒட்டிக்கொண்டிருக்கும் முகத்தின் பகுதி, இதன் மூலம் நீங்கள் சுவாசிக்கிறீர்கள் மற்றும் வாசனையை உணர்கிறீர்கள்… Xem thêm नाक… Xem thêm નાક… Xem thêm næse, lugtesans, -næse… Xem thêm näsa, luktsinne, väderkorn… Xem thêm hidung, deria bau, muncung… Xem thêm die Nase, die Spitze, sich vorsichtig vortasten… Xem thêm nese [masculine-feminine], nese, luktesans… Xem thêm ناک… Xem thêm ніс, нюх, чуття… Xem thêm ముక్కు… Xem thêm নাক, ঘ্রাণেন্দ্রিয়… Xem thêm nos, čich, příď… Xem thêm hidung, penciuman, menembus… Xem thêm จมูก, ประสาทดมกลิ่น, ส่วนที่คล้ายจมูก… Xem thêm nos, węch, torować sobie drogę… Xem thêm 코… Xem thêm naso, olfatto, muso… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của nose là gì? Xem định nghĩa của nose trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
northern northerner northernmost northward nose nose job nose out nosebag nosebleed {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của nose trong tiếng Việt
- nose job
- nose out
- follow one’s nose
- lead by the nose
- pay through the nose
- poke one’s nose into
- look down one’s nose at
Từ của Ngày
contest
UK /kənˈtest/ US /kənˈtest/If you contest a formal statement, a claim, a judge's decision, or a legal case, you say formally that it is wrong or unfair and try to have it changed.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add nose to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm nose vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Nose
-
NOSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "nose" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nose Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Nose | Vietnamese Translation
-
Nose - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nose' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nose' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
HIS NOSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
MY NOSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nose' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
NOSE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Nose Và Ear - Dịch Thuật Lightway
-
HỌC TIẾNG ANH TỪ LỜI RAP THƠ CỦA TABLO | EYES, NOSE, LIPS