Nose Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "nose" thành Tiếng Việt

mũi, khứu giác, đánh hơi là các bản dịch hàng đầu của "nose" thành Tiếng Việt.

nose verb noun ngữ pháp

The organ of the face used to breathe or smell. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • mũi

    noun

    protuberance on the face [..]

    If her nose were a little shorter, she would be quite pretty.

    Nếu mũi của cô ngắn hơn một chút, cô sẽ khá đẹp.

    omegawiki
  • khứu giác

    noun

    I've developed a nose for sensing whom I'm talking to and whom I'm not.

    Tôi đã phát triển khứu giác của mình để biết được tôi đang nói chuyện với ai.

    GlosbeMT_RnD
  • đánh hơi

    You've got their scent in your nose and all you want is blood.

    Anh đánh hơi được chúng và anh chỉ muốn cắn xe.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • mùi
    • ngửi
    • cái mũi
    • mui
    • muõi
    • máy bay
    • mõm
    • chõ vào
    • dí mũi vào
    • dính vào
    • hương vị
    • lấy mũi di di
    • sự đánh hơi
    • xen vào
    • đâm bổ xuống
    • đầu mũi
    • đầu đạn
    • Mũi
    • mũi tàu
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " nose " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Nose + Thêm bản dịch Thêm

"Nose" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Nose trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "nose"

mũi, mui nose nose nose nose nose Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "nose" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Nose