Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 松葉杖 | TÙNG DIỆP TRƯỢNG,TRÁNG | cây nạng;nạng |
| 松林 | TÙNG LÂM | rừng thông |
| 松明 | TÙNG MINH | đuốc |
| 松原 | TÙNG NGUYÊN | cánh đồng thông |
| 松の木 | TÙNG MỘC | cây thông |
| 松 | TÙNG | cây thông |
| 黒松 | HẮC TÙNG | cây thông đen |
| 門松 | MÔN TÙNG | cây nêu ngày Tết;cây thông trang trí ngày tết |
| 赤松 | XÍCH TÙNG | Cây thông đỏ |
| 唐松 | ĐƯỜNG TÙNG | Cây lạc diệp tùng; cây thông rụng lá |
| 落葉松 | LẠC DIỆP TÙNG | Cây lạc diệp tùng |
| 姫小松 | CƠ TIỂU TÙNG | cây thông con |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Tùng Bằng Tiếng Hán
-
Tra Từ: Tùng - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tùng - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TÙNG 叢 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tra Cứu Tên Tùng Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Hán Tự : Chữ TÙNG 松 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Tùng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tùng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tùng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Chữ Hán | No.20 Chữ TÒNG, TÙNG | Theo, Phục Tùng, Từ
-
500 Chữ Hán Cơ Bản Nhất | No.20 Chữ TÒNG, TÙNG - YouTube
-
TÙNG HẠC DIÊN NIÊN... - Nhớ Hán Tự Thông Qua Chiết Tự Chữ Hán
-
Ý Nghĩa Tên Thanh Tùng - Tên Con