Tùng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. tùng
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

tùng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tùng trong tiếng Trung và cách phát âm tùng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tùng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tùng tiếng Trung tùng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm tùng tiếng Trung 松 《种子植物的一属, 一般为常绿乔木, (phát âm có thể chưa chuẩn)
松 《种子植物的一属, 一般为常绿乔木, 很少为灌木, 树皮多为鳞片状, 叶子针形, 花单性, 雌雄同株, 结球果, 卵圆形或圆锥形, 有木质的鳞片。木材和树脂都可利用。如马尾松、油松等。》从。《依照别人的意思, 不违背, 不反抗。》丛。《聚集。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tùng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • chùm đường vòng tiếng Trung là gì?
  • hịch tiếng Trung là gì?
  • tước vị cao tiếng Trung là gì?
  • họ Mai tiếng Trung là gì?
  • độc tiễn tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tùng trong tiếng Trung

松 《种子植物的一属, 一般为常绿乔木, 很少为灌木, 树皮多为鳞片状, 叶子针形, 花单性, 雌雄同株, 结球果, 卵圆形或圆锥形, 有木质的鳞片。木材和树脂都可利用。如马尾松、油松等。》从。《依照别人的意思, 不违背, 不反抗。》丛。《聚集。》

Đây là cách dùng tùng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tùng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 松 《种子植物的一属, 一般为常绿乔木, 很少为灌木, 树皮多为鳞片状, 叶子针形, 花单性, 雌雄同株, 结球果, 卵圆形或圆锥形, 有木质的鳞片。木材和树脂都可利用。如马尾松、油松等。》从。《依照别人的意思, 不违背, 不反抗。》丛。《聚集。》

Từ điển Việt Trung

  • làm đậm màu color burn tiếng Trung là gì?
  • dây (đàn) ngoài tiếng Trung là gì?
  • anh giai tiếng Trung là gì?
  • hồi loan tiếng Trung là gì?
  • ứ ừ tiếng Trung là gì?
  • sông ngòi tiếng Trung là gì?
  • sa đoạ tiếng Trung là gì?
  • ban cán sự tiếng Trung là gì?
  • ngồm ngoàm tiếng Trung là gì?
  • cây kéo tiếng Trung là gì?
  • cơm nắm tiếng Trung là gì?
  • Bạng phụ tiếng Trung là gì?
  • giải toán tiếng Trung là gì?
  • cẩm châu tiếng Trung là gì?
  • quốc dân tiếng Trung là gì?
  • ống gió tiếng Trung là gì?
  • hệ tộc tiếng Trung là gì?
  • tên ngu xuẩn tiếng Trung là gì?
  • đảng xã hội thống nhất tiếng Trung là gì?
  • phương xa tiếng Trung là gì?
  • giải nạp tiếng Trung là gì?
  • chập tiếng Trung là gì?
  • buồng con gái tiếng Trung là gì?
  • chế độ giáo dục tiếng Trung là gì?
  • sống mãi tiếng Trung là gì?
  • không cân xứng tiếng Trung là gì?
  • nhẹ tiếng Trung là gì?
  • sắc điệu tiếng Trung là gì?
  • hộ khẩu tiếng Trung là gì?
  • vệ sinh bà mẹ và trẻ em tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chữ Tùng Bằng Tiếng Hán