Nặng Nề Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- điềm hùng Tiếng Việt là gì?
- Quảng Giao Tiếng Việt là gì?
- tù ngồi Tiếng Việt là gì?
- vốn Tiếng Việt là gì?
- lủi thủi Tiếng Việt là gì?
- loảng choảng Tiếng Việt là gì?
- Cái Vồn Tiếng Việt là gì?
- bỏ lỡ Tiếng Việt là gì?
- bỉ sắc tư phong Tiếng Việt là gì?
- Yên Bồng Tiếng Việt là gì?
- khai sinh Tiếng Việt là gì?
- bàu Tiếng Việt là gì?
- Cát Minh Tiếng Việt là gì?
- tri tình Tiếng Việt là gì?
- ngược dân Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nặng nề trong Tiếng Việt
nặng nề có nghĩa là: - t. ph. . . Chậm chạp, ì ạch: Béo quá, đi đứng rất nặng nề. . . Nh. Nặng, ngh. . : Câu văn nặng nề; Nhà chắc chắn nhưng dáng nặng nề. . . Đòi hỏi nhiều cố gắng: Trách nhiệm nặng nề.NặNG Nhọc.- Khó khăn, tốn nhiều công sức: Công việc nặng nhọc.NặNG TAi.- Hơi điếc, nhận biết tiếng động, tiếng nói khó khăn: Cụ già nặng tai; ốm nhiều sinh ra nặng tai.NặNG TìNh.- Nói tình nghĩa sâu sắc: Đôi ta trót đã nặng tình (cd).NặNG TRĩU.- Nói cây có nhiều quả khiến cho cành cây phải ngả xuống. Ngr. Rất nặng.
Đây là cách dùng nặng nề Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nặng nề là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Nặng Nề
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Nặng Nề - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Nặng Nề - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nặng Nề" - Là Gì?
-
Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Với Từ Nặng Trĩu - Tiếng Việt Lớp 5
-
Nặng Nề Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nặng Nề - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nặng Nề' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đặt Câu Với Từ Nặng Nề
-
Từ Điển - Từ Nặng Nề Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'nặng Nề' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Nặng Nề Bằng Tiếng Anh
-
NẶNG NỀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển