Nặng Nề - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
na̰ʔŋ˨˩ ne̤˨˩ | na̰ŋ˨˨ ne˧˧ | naŋ˨˩˨ ne˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naŋ˨˨ ne˧˧ | na̰ŋ˨˨ ne˧˧ |
Tính từ
[sửa]nặng nề
- Chậm chạp, ì ạch. Béo quá, đi đứng rất nặng nề.
- Rất nặng. Câu văn nặng nề. Nhà chắc chắn nhưng dáng nặng nề.
- Đòi hỏi nhiều cố gắng. Trách nhiệm nặng nề.
Tham khảo
[sửa]- "nặng nề", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Nặng Nề
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Nặng Nề - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Nặng Nề - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nặng Nề" - Là Gì?
-
Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Với Từ Nặng Trĩu - Tiếng Việt Lớp 5
-
Nặng Nề Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nặng Nề Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nặng Nề' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đặt Câu Với Từ Nặng Nề
-
Từ Điển - Từ Nặng Nề Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'nặng Nề' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Nặng Nề Bằng Tiếng Anh
-
NẶNG NỀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển