Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Nặng Nề - Từ điển ABC

  • Từ điển
  • Tham khảo
  • Trái nghĩa
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa Nặng Nề Tham khảo

Nặng Nề Tham khảo Danh Từ hình thức

  • oppressiveness, arduousness, onerousness.
  • weightiness, trọng lực, ponderousness, massiveness, bulkiness, độ dày, mật độ.

Nặng Nề Tham khảo Tính Từ hình thức

  • áp bức, khó khăn, lựa chọn hợp lý vất vả, rườm rà, irksome, phiền hà, khó chịu, cố gắng.
Nặng Nề Liên kết từ đồng nghĩa: áp bức, khó khăn, rườm rà, irksome, khó chịu, cố gắng,

Nặng Nề Trái nghĩa

  • Tham khảo Trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa của ngày

    Chất Lỏng: Chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn, Facile, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm...

  • Emojis
  • Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa

    Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Nặng Nề