Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Nặng Nề - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Nặng Nề Tham khảo Danh Từ hình thức
- oppressiveness, arduousness, onerousness.
- weightiness, trọng lực, ponderousness, massiveness, bulkiness, độ dày, mật độ.
Nặng Nề Tham khảo Tính Từ hình thức
- áp bức, khó khăn, lựa chọn hợp lý vất vả, rườm rà, irksome, phiền hà, khó chịu, cố gắng.
Nặng Nề Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn, Facile, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Nặng Nề
-
Nghĩa Của Từ Nặng Nề - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nặng Nề" - Là Gì?
-
Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Với Từ Nặng Trĩu - Tiếng Việt Lớp 5
-
Nặng Nề Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nặng Nề Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nặng Nề - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nặng Nề' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đặt Câu Với Từ Nặng Nề
-
Từ Điển - Từ Nặng Nề Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'nặng Nề' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Nặng Nề Bằng Tiếng Anh
-
NẶNG NỀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển