Nát - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naːt˧˥ | na̰ːk˩˧ | naːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naːt˩˩ | na̰ːt˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “nát”- 揑: nghễ, niết, nát
- 涅: niết, nát
- 捏: niết, nát
- 㘿: niết, nát
- 湼: niết, nát
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 涅: nít, nớt, nát, nét, niết, nức, nạt, nhít, nết
- 𣒋: nát
- 捏: nát, niết, nạt, nhét
- 揑: nát, niết, nạt
- 𢝘: nít, nát, nết, nọt
- 𡐘: nát, nứt
- 𦟻: nác, nát, nạc
- 湼: nít, nớt, nát, nét, nức, nứt, nhít, nết
- : nát
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nạt
Tính từ
[sửa]nát
- Không còn giữ được nguyên hình thù như cũ, bị vụn, rời ra hoặc mềm nhão. Gạo nát. Bị nhàu nát. Đập nát. Giẫm nát. Vò nát tờ giấy.
- Không giữ được ở trạng thái tốt, bị hư hỏng đến tồi tệ. Còn lại toàn đồ nát . Tình hình cơ quan nát bét.
Động từ
[sửa]nát
- Doạ, làm cho sợ. Nát trẻ con.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nát", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Động từ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Nớt Nát Là Gì
-
Nớt Nát Là Gì
-
Nớt Nát Là Gì - Quang An News
-
Nớt Tươi Là Gì (nớt Nát Là Gì-nớt Ghép Với Từ Gì Hợp Lý-não Nuột Là Gì ...
-
Nớt Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Nớt - Từ điển Hán Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "nát" - Là Gì?
-
Nớt Nhớt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhớt Nhát - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Nát - Từ điển Việt
-
Lưỡi Bị Nứt Và Nổi Nốt Nguyên Nhân Do đâu Và Cách Khắc Phục
-
Tác Hại Của Bệnh Childish – ấu Trĩ Là Gì? - Quickhelp
-
Nứt Lưỡi Phải Làm Sao? Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Cách Chữa Khỏi Lưỡi ...