Tra Từ: Nớt - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 2 kết quả:

涅 nớt湼 nớt

1/2

nớt [nhít, niết, nát, nét, nít, nạt, nết, nức]

U+6D85, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

non nớt

Tự hình 2

Dị thể 3

𣵀

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 1

Không hiện chữ?

Bình luận 0

nớt [nhít, nát, nét, nít, nết, nức]

U+6E7C, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

non nớt

Tự hình 1

Dị thể 1

Không hiện chữ?

Bình luận 0

Từ khóa » Nớt Nát Là Gì