Nghĩa Của Từ Nát - Từ điển Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
(Phương ngữ, Từ cũ) nhát
thần hồn nát thần tính (tng) người nhát nát người bạo (tng)Tính từ
bị vỡ vụn ra hoặc bị giập tới mức không còn hình thù gì nữa
nghiền nát bóp nát quả cam nghĩ đến là nát cả ruột (b)mềm nhão hoặc nhàu tới mức bị biến dạng đi
cơm nát vò nát tờ giấyhư hỏng tới mức tồi tệ
manh chiếu nát ngôi nhà cũ nát bàn lắm chỉ tổ nát chuyện! Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/N%C3%A1t »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nớt Nát Là Gì
-
Nớt Nát Là Gì
-
Nớt Nát Là Gì - Quang An News
-
Nát - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nớt Tươi Là Gì (nớt Nát Là Gì-nớt Ghép Với Từ Gì Hợp Lý-não Nuột Là Gì ...
-
Nớt Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Nớt - Từ điển Hán Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "nát" - Là Gì?
-
Nớt Nhớt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhớt Nhát - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Lưỡi Bị Nứt Và Nổi Nốt Nguyên Nhân Do đâu Và Cách Khắc Phục
-
Tác Hại Của Bệnh Childish – ấu Trĩ Là Gì? - Quickhelp
-
Nứt Lưỡi Phải Làm Sao? Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Cách Chữa Khỏi Lưỡi ...