Nấu Cơm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nấu cơm" thành Tiếng Anh
ate, eat, eaten là các bản dịch hàng đầu của "nấu cơm" thành Tiếng Anh.
nấu cơm + Thêm bản dịch Thêm nấu cơmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ate
verbCác chị không phải nấu cơm ở nhà nữa sao?
Don't you girls need to cook at home?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
eat
verbBọn tớ đi kiếm nấm và hái hạt dẻ để nấu cơm mỗi ngày.
We hunt for mushrooms and pick chestnuts to eat.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
eaten
adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nấu cơm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nấu cơm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Nấu Cơm Trong Tiếng Anh
-
Nấu Cơm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nấu Cơm Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
NẤU CƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nấu Cơm Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Nấu Cơm Tiếng Anh Là Gì
-
" Nấu Cơm Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nấu Cơm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nấu Com Tiếng Anh Là Gì
-
NHÀ NẤU CƠM THÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NỒI CƠM ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Cooking | Vietnamese Translation
-
Dịch Tiếng Nhật Trên Nồi Cơm điện