NỒI CƠM ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
- Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "nồi cơm điện" trong tiếng Anh
nồi cơm điện {danh}
EN- volume_up rice cooker
Bản dịch
VInồi cơm điện {danh từ}
nồi cơm điện volume_up rice cooker {danh}Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "rice cooker" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "nồi cơm điện" trong tiếng Anh
nồi danh từEnglish- pot
- power
- palace
- electricity
- pulp
- pulp
- rice
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- nốt móc đôi
- nốt nghịch tai
- nốt nhạc
- nốt nhạc làm bản nhạc thêm hay
- nốt ruồi
- nốt tròn
- nốt trắng
- nốt đen
- nồi
- nồi chưng
- nồi cơm điện
- nồi hơi
- nồi hấp
- nồi áp suất
- nồi đun
- nồi đun bằng hơi
- nồng nhiệt
- nồng hậu
- nồng độ
- nồng ấm
- nổ
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Dịch Từ Nấu Cơm Trong Tiếng Anh
-
Nấu Cơm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nấu Cơm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nấu Cơm Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
NẤU CƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nấu Cơm Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Nấu Cơm Tiếng Anh Là Gì
-
" Nấu Cơm Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nấu Cơm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nấu Com Tiếng Anh Là Gì
-
NHÀ NẤU CƠM THÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Cooking | Vietnamese Translation
-
Dịch Tiếng Nhật Trên Nồi Cơm điện