NỒI CƠM ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "nồi cơm điện" trong Anh là gì? vi nồi cơm điện = en volume_up rice cooker chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "nồi cơm điện" trong tiếng Anh

nồi cơm điện {danh}

EN
  • volume_up rice cooker

Bản dịch

VI

nồi cơm điện {danh từ}

nồi cơm điện volume_up rice cooker {danh}

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "rice cooker" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Some of the most inventive non-rice recipes cooked in a rice cooker have come from adventurous, creative cooks or simply out of desperation. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
When the 32-year-old information technology executive went out to investigate, he saw a rice cooker flying out from the 11th-floor unit. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
That included a rice cooker she took an instant dislike to and never used again. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
After you press your one, two or three cups, you'd pull the drawer out, and there -- you're ready to make rice in your rice cooker. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
A connected rice cooker could determine what type of rice is being used and set cooking instructions accordingly.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "nồi cơm điện" trong tiếng Anh

nồi danh từEnglish
  • pot
điện danh từEnglish
  • power
  • palace
  • electricity
cơm danh từEnglish
  • pulp
  • pulp
  • rice

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • nốt móc đôi
  • nốt nghịch tai
  • nốt nhạc
  • nốt nhạc làm bản nhạc thêm hay
  • nốt ruồi
  • nốt tròn
  • nốt trắng
  • nốt đen
  • nồi
  • nồi chưng
  • nồi cơm điện
  • nồi hơi
  • nồi hấp
  • nồi áp suất
  • nồi đun
  • nồi đun bằng hơi
  • nồng nhiệt
  • nồng hậu
  • nồng độ
  • nồng ấm
  • nổ
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Dịch Từ Nấu Cơm Trong Tiếng Anh