Nấu Cơm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nấu cơm
to cook rice; to cook/prepare a meal; to do the cooking
Từ điển Việt Anh - VNE.
nấu cơm
to cook (rice), prepare a meal, do the cooking
![Học từ vựng tiếng anh: icon](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/hoc-tu-vung-tieng-anh-icon.png)
![Học từ vựng tiếng anh: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Học từ vựng tiếng anh: qrcode google play](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/qrcode-google-play.png)
![Từ điển anh việt: icon](/images/tu-dien-anh-viet/tu-dien-anh-viet-icon.png)
![Từ điển anh việt: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Từ điển anh việt: qrcode google play](/images/tu-dien-anh-viet/qrcode-google-play.png)
- nấu
- nấu ăn
- nấu bếp
- nấu cơm
- nấu nhừ
- nấu sôi
- nấu sẵn
- nấu chín
- nấu chảy
- nấu ragu
- nấu rượu
- nấu ca ri
- nấu nướng
- nấu áp cao
- nấu chảy ra
- nấu giả cầy
- nấu quá nhừ
- nấu quần áo
- nấu đặc lại
- nấu chín quá
- nấu chảy lại
- nấu rượu lậu
- nấu xà phòng
- nấu chưa chín
- nấu chảy được
- nấu cách thủy
- nấu tiệt trùng
- nấu sử sôi kinh
- nấu trong vỏ sò
- nấu chảy một phần
- nấu quàng nấu quấy
- nấu thành thủy tinh
- nấu chảy để lọc sạch chất lẫn
- nấu cái gì đó quá lâu để đến nỗi cháy
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ Nấu Cơm Trong Tiếng Anh
-
Nấu Cơm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nấu Cơm Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
NẤU CƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nấu Cơm Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Nấu Cơm Tiếng Anh Là Gì
-
" Nấu Cơm Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nấu Cơm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nấu Com Tiếng Anh Là Gì
-
NHÀ NẤU CƠM THÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NỒI CƠM ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Cooking | Vietnamese Translation
-
Dịch Tiếng Nhật Trên Nồi Cơm điện