Nghĩa Của Từ : Cooking | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: cooking Best translation match:
English Vietnamese
cooking * danh từ - sự nấu; cách nấu ăn =to be the cooking+ nấu ăn, làm cơm - (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian =cooking of accounts+ sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian
Probably related with:
English Vietnamese
cooking bếp lửa ; bị cháy ; bị nấu ; chuyện nấu ăn ; chẳng hạn ; chế ; các món ăn ; cách nấu ; cách nấu ăn ; của việc nấu ăn ; da ; dùng nấu nướng ; dạy nấu món ; dạy nấu ăn ; khi nấu ; kỹ thuật ; làm món ; lận ; món ăn ; núc ; nấu bằng ; nấu bếp ; nấu chín ; nấu cơm ; nấu mà ; nấu nướng ; nấu ; nấu ăn ; nấu ăn đấy ; nấu đấy ; nồi ; nội ; thức ăn ; việc nấu nướng ; việc nấu ăn ; vào bếp ; vẽ ; ăn cho ; ăn nấu ; ăn ; đang nấu ; đang nấu ăn ; để nấu mấy ; để nấu ăn ; đồ ăn ;
cooking bếp lửa ; bị cháy ; bị nấu ; chuyện nấu ăn ; chẳng hạn ; chế ; các món ăn ; cách nấu ; cách nấu ăn ; của việc nấu ăn ; dùng nấu nướng ; dạy nấu món ; dạy nấu ăn ; khi nấu ; kỹ thuật ; làm món ; lận ; món ăn ; núc ; nấu bằng ; nấu bếp ; nấu chín ; nấu cơm ; nấu mà ; nấu nướng ; nấu ; nấu ăn ; nấu ăn đấy ; nấu đấy ; nồi ; nội ; thức ăn ; việc nấu nướng ; việc nấu ăn ; vào bếp ; vẽ ; ăn nấu ; ăn ; đang nấu ; đang nấu ăn ; để nấu mấy ; để nấu ăn ; đồ ăn ;
May be synonymous with:
English English
cooking; cookery; preparation the act of preparing something (as food) by the application of heat
May related with:
English Vietnamese
cook-book * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cookery-book
cook-house * danh từ - bếp, nhà bếp (ngoài trời) - (hàng hải) bếp, phòng bếp (trên tàu)
cook-room * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp, phòng bếp (trên tàu thuỷ)
cook-shop * danh từ - nhà ăn; hiệu ăn
cook-stove * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lò, bếp lò
cooking * danh từ - sự nấu; cách nấu ăn =to be the cooking+ nấu ăn, làm cơm - (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian =cooking of accounts+ sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian
cooking range * danh từ - bếp lò
pastry-cook * danh từ - thợ làm bánh ngọt
pressure-cooking * danh từ - sự nấu áp cao
cook-table * danh từ - bàn nấu ăn
cook-wood * danh từ - củi để nấu thức ăn
ready-to-cook * tính từ - làm sẵn chỉ có việc đem ra xào nấu (đồ ăn)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Từ Nấu Cơm Trong Tiếng Anh