[Nghĩ Là…/đoán Là…] Tiếng Nhật Là Gì? →とおもいます. Ý Nghĩa Và ...
Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)
Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí. Minna no NihongoNgữ pháp này là ngữ pháp N5 của JLPT và được giải thích trong “ Minna no Nihongo Bài 21-23“【JLPT N5 Bài 23】Học ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật 【JLPT N5 Bài 21】Học ngữ pháp và hội thoại tiếng Nhật目次
- 1 Ý nghĩa và cách sử dụng của とおもいます là gì…?
- 2 Chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của とおもいます.
- 2.1 Động từ + とおもいます → Các động từ thường được nối với nhau
- 2.2 Thể quá khứ của とおもいます→ とおもいました.
- 2.3 【 Tính từ đuôi い /đuôi な】 + とおもいます → Thường để bày tỏ ý kiến
- 2.4 [Hiện tại / Phủ định / Quá khứ / Quá khứ phủ định] + とおもいます
Ý nghĩa và cách sử dụng của とおもいます là gì…?
Nó được sử dụng với động từ, tính từ đuôi い và tính từ đuôi な như sau:
【V thể thông thường】 + と思(おも)います
【Tính từ đuôi い】 + と思(おも)います
【Tính từ đuôi な】 + と思(おも)います
Tóm tắt về cách sử dụng và phán đoán của các dạng thông thường ふつう形 và ふつう体 [Ngữ pháp N5] [Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】*V・・・verb(Động từ)
Ví dụ:
1.私(わたし)の息子(むすこ)は明日(あした)、家(いえ)へ帰(かえ)ると思(おも)います。
Tôi đoán là ngày mai con tôi sẽ về nhà.
2.彼(かれ)がお酒(さけ)を飲(の)むと思(おも)いました。
Có lẽ anh ta đã uống rượu rồi.
3.犬(いぬ)はかわいいと思(おも)います。
Tôi nghĩ là cón chó dễ thương.
4.日本(にほん)の建物(たてもの)はたぶん、大(おお)きくないと思(おも)います。
Tôi nghĩ có lẽ các tòa nhà ở Nhật Bản sẽ không lớn lắm.
Tóm tắt- とおもいます = Nghĩ là…/đoán là…
- とおもいます là ngữ pháp được sử dụng khi bạn muốn truyền đạt ý kiến hoặc suy đoán.
- Có thể sử dụng cho động từ, tính từ đuôi い và tính từ đuôi な.
- 多分たぶん = có lẽ, きっと = chắc chắn.
Chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của とおもいます.
Giáo viên
Hôm nay, chúng ta sẽ học ngữ pháp dùng để bày tỏ ý kiếnvà suy đoán. Vâng ạ! (`・ω・´)Học sinh
Giáo viên
Đây là ngữ pháp được sử dụng nhiều nhất nên chúng ta hãy học nó một cách tích cực nhé ^^ Giải thích sự khác nhau củaでしょう、と思います、かもしれません【N4】 [Có lẽ, có thể…] tiếng Nhật là gì? Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của かもしれません【N4】Động từ + とおもいます → Các động từ thường được nối với nhau
Câu ví dụ1.私(わたし)の息子(むすこ)は明日(あした)、家(いえ)へ帰(かえ)ると思(おも)います。
Tôi đoán là ngày mai con tôi sẽ về nhà.
Giải thích
Câu này thể hiện sự phỏng đoán rằng “Con tôi có thể trở về vào ngày mai.”
Khi trở thành dạng 【Động từ】 + とおもいます phần cuối của động từ chuyển sang thể thông thường.
Tóm tắt về cách sử dụng và phán đoán của các dạng thông thường ふつう形 và ふつう体 [Ngữ pháp N5]Động từ | Thể Vます | V Thể thông thường |
帰(かえ)る | 帰(かえ)ります | 帰(かえ)る |
Một nhầm lẫn phổ biến của người học tiếng Nhật đó là sử dụng Vます thay vì Thể thông thường.
〇・・・私(わたし)の息子(むすこ)は明日(あした)、家(いえ)へ帰(かえ)ると思(おも)います。
×・・・私(わたし)の息子(むすこ)は明日(あした)、家(いえ)へ帰(かえ)りますと思(おも)います。
Bạn không bao giờ có thể có kết hợp Thể thông thường và Vます như thế này.
Thể quá khứ của とおもいます→ とおもいました.
Câu ví dụ2.彼(かれ)がお酒(さけ)を飲(の)むと思(おも)いました。
Có lẽ anh ta đã uống rượu rồi.
Giải thích
Thể quá khứ của とおもいます sẽ trở thành とおもいました.
Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứNgười Nhật có thể sử dụng hiện tại và quá khứ trong ngữ pháp とおもいました.
Ví dụ như:
彼(かれ)がお酒(さけ)を飲のむと思(おも)いました。 → 飲(の)む này là thì hiện tại
彼(かれ)がお酒(さけ)を飲のんだと思(おも)いました。 → 飲(の)むnày là thì quá khứ
【 Tính từ đuôi い /đuôi な】 + とおもいます → Thường để bày tỏ ý kiến
Câu ví dụ3.犬(いぬ)はかわいいと思(おも)います。
Tôi nghĩ là cón chó dễ thương.
Giải thích
Về cơ bản, các tính từ mô tả “Hình dạng của sự vật và tính chất“, vì vậy khi được sử dụng cùng với とおもいます, chúng thường dùng để thể hiện ý kiến.
[Tính từ] trong tiếng Nhật là gì? Tính từ đuôi い và Tính từ đuôi な. Ý nghĩa và cách sử dụng 【Ngữ pháp N5】Khi tính từ kết nối với とおもいます, phần kết thúc của động từ không thay đổi.
Nhân đây tôi cũng nói luôn, nó cũng được áp dụng giống như vậy đối với tính từ.
犬(いぬ)はきれいだと思(おも)います
[Hiện tại / Phủ định / Quá khứ / Quá khứ phủ định] + とおもいます
Câu ví dụ4.日本(にほん)の建物(たてもの)はたぶん、大(おお)きくないと思(おも)います。
Tôi nghĩ có lẽ các tòa nhà ở Nhật Bản sẽ không lớn lắm.
Giải thích
Các động từ và tính từ trong とおもいます có thể thay đổi.
Hiện tại | 日本(にほん)の建物(たてもの)は | 大(おお)きい | と思(おも)います。 |
Phủ định | 大(おお)きくない | ||
Quá khứ | 大(おお)きかった | ||
Quá khứ phủ định | 大(おお)きくなかった |
Các câu phủ định của tính từ được giải thích trong các bài viết sau.
[Trở thành/trở nên…] tiếng Nhật là gì? →【Tính từ】 + (く,に)なります. Ý nghĩa và cách sử dụng. [Ngữ pháp N5] [Không phải] trong tiếng Nhật là gì?→じゃありません và くないです phủ định của tính từ trong tiếng Nhật là gì【Ngữ pháp N5】 【Thể い】 +かったです,【Thể い】 + くなかったです. Ý nghĩa và cách sử dụng. Quá khứ khẳng định và quá khứ phủ định của Tính từ đuôi い [Ngữ pháp N5] MEMO多分(たぶん) = có lẽ
きっと = chắc chắn.
Trạng từ có thể được đặt ở bất cứ đâu trong văn bản, nhưng thường là trước động từ hoặc tính từ, nếu bạn muốn nhấn mạnh thì có thể đặt nó ở đầu câu.
Tổng kết- とおもいます = Nghĩ là…/đoán là…
- とおもいます là ngữ pháp được sử dụng khi bạn muốn truyền đạt ý kiến hoặc suy đoán.
- Có thể sử dụng cho động từ, tính từ đuôi い và tính từ đuôi な.
- 多分(たぶん) = có lẽ, きっと = chắc chắn.
Từ khóa » To Omoimasu Ngữ Pháp
-
と思います/と思う [to Omoimasu] | Tiếng Nhật
-
Ngữ Pháp N5 と思います (to Omoi Masu)
-
NGỮ PHÁP N4- ĐỘNG TỪ THỂ Ý CHÍ + と思う
-
Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5: ~と思います : Tôi Nghĩ Rằng
-
Bài 21 Minano Nihongo Cách Sử Dụng TO OMOIMASU Va TO IIMASU
-
Cấu Trúc Ngữ Pháp と思います/と思う Toomoimasu/ Toomou
-
Bài 94 – Ngữ Pháp Tiếng Nhật JLPT N4 – と思う (to Omou)
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Thưa Cô, Em Hỏi | NHK WORLD RADIO ...
-
Ngữ Pháp N4: ~ ようと思います/ ようと思っています
-
Phân Biệt Ngữ Pháp Tiếng Nhật N4 ようと思う, よてい, つもり
-
Ngữ Pháp と思う とおもう Toomou
-
Ngữ Pháp Tiếng Nhật Sơ Cấp Bài 2