Nghĩa Của Từ Call - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /kɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi
    a call for help tiếng kêu cứu within call ở gần gọi nghe được the call of the sea tiếng gọi của biển cả Call of duty Kêu gọi sự tôn kính
    tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim
    kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu
    lời kêu gọi, tiếng gọi
    the call of the country lời kêu gọi của tổ quốc the call of conscience tiếng gọi của lương tâm
    sự mời, sự triệu tập
    to have a call to visit a sick man được mời đến thăm người ốm (bác sĩ)
    sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói
    a telephone call sự gọi dây nói
    sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại
    to give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody ghé thăm ai to receive a call tiếp ai to return someone's call thăm trả lại ai port of call bến đỗ lại
    sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự kêu gọi
    to have many calls on one's time có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian to have many calls on one's money có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền
    sự cần thiết; dịp
    There's no call for you to hurry chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội
    thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần
    (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa

    Ngoại động từ

    kêu gọi, mời gọi lại
    to call a taxi gọi một cái xe tắc xi duty calls me bổn phận kêu gọi tôi to call an actor mời một diễn viên ra một lần nữa to call a doctor mời bác sĩ
    gọi là, tên là
    he is called John anh ta tên là Giôn
    đánh thức, gọi dậy
    call me early tomorrow morning sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm
    Coi là, cho là, gọi là
    I call that a shame tôi cho đó là một điều sỉ nhục
    gợi, gợi lại, nhắc lại
    to call something to mind gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì
    triệu tập; định ngày (họp, xử...)
    to call a meeting triệu tập một cuộc mít tinh to call a strike ra lệnh đình công to call a case định ngày xử một vụ kiện
    phát thanh về phía
    this is the Voice of Vietnam calling Eastern Europe đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu

    nội động từ

    gọi, kêu to, la to, gọi to
    to call to somebody gọi ai to call out kêu to, la to
    ( + on, upon) kêu gọi, yêu cầu
    to call upon somebody's generosity kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai to call on someone to do something kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì to call on somebody for a song yêu cầu ai hát một bài
    ( + for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...)
    I'll call for you on my way trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh
    ( + at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...)
    the train calls at every station tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại
    ( + at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm
    to call at somebody's ghé thăm nhà ai to call on somebody tạt qua tham ai
    ( + for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải
    to call for trumps ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ this conduct calls for punishment hành động này cần phải trừng phạt

    Cấu trúc từ

    at call
    sẵn sàng nhận lệnh
    call to arms
    lệnh nhập ngũ, lệnh động viên
    no call to blush
    việc gì mà xấu hổ
    close call
    Xem close
    to get (have) a call upon something
    có quyền được hưởng (nhận) cái gì
    place (house) of call
    nơi thường lui tới công tác
    to call aside
    gọi ra một chỗ; kéo sang một bên
    to call away
    gọi đi; mời đi
    to call back
    gọi lại, gọi về
    to call down
    gọi (ai) xuống (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ
    to call forth
    phát huy hết, đem hết to call forth one's energy đem hết nghị lực to call forth one's talents đem hết tài năng Gây ra his behaviour calls forth numerous protests thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối Gọi ra ngoài
    to call in
    thu về, đòi về, lấy về (tiền...) mời đến, gọi đến, triệu đến to call in the doctor mời bác sĩ đến
    to call off
    gọi ra chỗ khác please call off your dog làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi the match was called off cuộc đấu được hoãn lại Làm lãng di to call off one's attention làm đãng trí
    to call out
    gọi ra gọi to gọi (quân đến đàn áp...) thách đấu gươm
    to call together
    triệu tập (một cuộc họp...)
    to call up
    gọi tên gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm) to call up a spirit gọi hồn, chiêu hồn gọi dây nói I'll call you up this evening chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...) đánh thức, gọi dậy (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ)
    to call away one's attention
    làm cho dãng trí; làm cho không chú ý
    to call in question
    Xem question
    to call into being (existence)
    tạo ra, làm nảy sinh ra
    to call into play
    Xem play
    to call over names
    điểm tên
    to call a person names
    Xem name
    to call somebody over the coals
    Xem coal
    to call something one's own
    (gọi là) có cái gì to have nothing to call one's own không có cái gì thực là của mình
    to call a spade a spade
    Xem spade

    hình thái từ

    • V_ed : called
    • V_ing : calling

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cuộc gọi
    ACD (automaticcall distribution) sự phân phối cuộc gọi tự động ACR (automaticcall recording) sự ghi các cuộc gọi tự động ACRE (automaticcall recorder equipment) thiết bị ghi tự động các cuộc gọi auto-call cuộc gọi tự động automatic call distribution (ACD) sự phân phối cuộc gọi tự động automatic call recording (ACR) sự ghi tự động các cuộc gọi CAF (callattachment facility) phương tiện gắn kèm cuộc gọi call by value cuộc gọi theo giá trị call collision sự va chạm cuộc gọi call collision sự xung đột cuộc gọi call completion hoàn tất cuộc gọi call connected packet gói kết nối cuộc gọi call control kiểm soát cuộc gọi call control sự điều khiển cuộc gọi call control procedure thủ tục điều khiển cuộc gọi call control procedure thủ tục kiểm soát cuộc gọi call control signal tín hiệu điều khiển cuộc gọi call detail record (CDR) bản ghi chi tiết cuộc goi call detail recording sự ghi chi tiết cuộc gọi call ID ID cuộc gọi call indicator bộ chỉ báo cuộc gọi call not accepted signal tín hiệu báo không nhận cuộc gọi call not accepted signal tín hiệu không chấp nhận cuộc gọi call originator máy phát cuộc gọi call process signal tín hiệu tiến hành cuộc gọi call request packet gói yêu cầu cuộc gọi call request signal tín hiệu yêu cầu cuộc gọi call supervision gói giám sát cuộc gọi call-accepted packet gói báo nhận cuộc gọi call-accepted packet gói chấp nhận cuộc gọi CDR (calldetail record) bản ghi chi tiết cuộc gọi dial new call quay số cuộc gọi mới external call cuộc gọi ngoài incoming call cuộc gọi đến international call cuộc gọi quốc tế monitor call cuộc gọi giám sát new call cuộc gọi mới refused call cuộc gọi bị từ chối registered call cuộc gọi có đăng ký subroutine call cuộc gọi thường trình con supervisor call cuộc gọi giám sát telephone call state tình trạng cuộc gọi điện thoại
    hướng gọi
    gọi là

    Xây dựng

    gọi (điện thoại)

    Điện tử & viễn thông

    cuộc gọi điện thoại
    call charge phí cuộc gọi (điện thoại) unsuccessful call attempt cuộc gọi (điện thoại) không thành

    Kỹ thuật chung

    đỗ lại
    dừng lại (tàu)
    gọi

    Giải thích VN: Trong lập trình, đây là một lệnh chuyển sự thực hiện của chương trình đến một chương trình con hoặc một thủ tục. Khi chương trình con hoặc thủ tục đó đã hoàn tất, sự thực hiện của chương trình sẽ quay về lệnh chính tiếp theo sau lệnh gọi.

    sự đổ chuông
    sự gọi
    sự hỏi vòng

    Kinh tế

    đậu bến
    đòi trả (tiền, nợ...)
    đòi nợ
    dừng cảng
    gọi vốn
    gọi điện thoại
    call charge phí gọi điện thoại call-up người gọi điện thoại person-to-person call sự gọi điện thoại hẹn trước phone call sự gọi điện thoại telephone call sự gọi điện thoại toll call sự gọi điện thoại đường dài (phải trả tiền) transfer a call chuyển cuộc gọi (điện thoại) transfer a call (to...) chuyển cuộc gọi (điện thoại) trunk call sự gọi điện thoại đường dài
    gọi nộp
    huy động (cổ phần)
    phần vốn gọi góp
    quyền chọn mua (cổ phiếu)
    take for the call (to..) bán quyền chọn (mua cổ phiếu) taker for a put and call người mua cả quyền chọn bán và quyền chọn mua (cổ phiếu) taker for the call người bán quyền chọn mua (cổ phiếu) taker for the call người mua quyền chọn mua (cổ phiếu)
    quyền chuộc lại
    call premium tiền mua quyền chuộc lại (trái phiếu)
    sự gọi điện thoại
    person-to-person call sự gọi điện thoại hẹn trước toll call sự gọi điện thoại đường dài (phải trả tiền) trunk call sự gọi điện thoại đường dài
    sự gọi vốn
    sự góp vốn
    thông báo nộp vốn cổ phần
    viếng thăm
    business call cuộc viếng thăm kinh doanh cost of industrial sales call phí tổn viếng thăm chào hàng công nghiệp sales call cuộc viếng thăm để chào hàng
    yêu cầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    alarm , calling , command , cry , hail , holler * , scream , shout , signal , whoop , yawp , yell , appeal , bidding , invitation , notice , order , plea , proposal , request , solicitation , subpoena , summons , supplication , visit , claim , excuse , grounds , justification , necessity , obligation , occasion , reason , right , urge , cheep , chirp , note , peep , roar , shriek , song , tweet , twitter , warble
    verb
    announce , arouse , awaken , bawl , bellow , cry , cry out , exclaim , hail , holler * , hoot , howl , proclaim , roar , rouse , scream , screech , shout , shriek , vociferate , waken , whoop , yawp * , yoo hoo , yowl , ask , assemble , bid , collect , contact , convene , convoke , gather , invite , muster , phone , rally , request , ring up , subpoena , summon , telephone , address , baptize , christen , denominate , describe as , designate , dub , label , name , style , term , title , appeal to , appoint , challenge , charge , claim , command , declare , decree , elect , entreat , exact , ordain , order , postulate , pray to , require , requisition , set apart , solicit , adumbrate , approximate , augur , forecast , foretell , guess , judge , make rough guess , place , portend , predict , presage , prognosticate , prophesy , put , reckon , regard , think , vaticinate , beep , blast * , bleep , buzz , get back to , ring , come by , come over , crash , drop by , drop in , fall by , fall down , hit , look in on , look up , play , pop in * , run in , see , stop by , stop in , swing by , bluster , clamor , halloo , holler , yawp , yell , send for , cluster , congregate , get together , group , round up , entitle , characterize , tag , look in , pop in , stop , project
    phrasal verb
    admonish , castigate , chastise , chide , dress down , rap , rebuke , reprimand , reproach , reprove , scold , tax , upbraid

    Từ trái nghĩa

    verb
    conceal , listen , refrain , cancel , stop , ignore , receive Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Call »

    tác giả

    Kareftu, Admin, Khách, Alexi, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Luong Nguy Hien Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Từ Call Me Sang Tiếng Việt