YOU CALL ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

YOU CALL ME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [juː kɔːl miː]you call me [juː kɔːl miː] gọi tôicall mereferred to mesummoned meme knowasked mebạn gọi tôi làcall meem gọi cho anhyou call meông gọi tôi làyou call meanh gọi tôi làyou called meem gọi tôi làcậu gọi tớ làyou call me

Ví dụ về việc sử dụng You call me trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Or you call me.Hoặc em gọi cho anh.You need something, you call me.Cậu cần gì, cứ gọi tôi.You call me Vlad!Cứ gọi tôi là Vlad!I hope you call me.Hy vọng cậu sẽ gọi tôi.You call me master?Ngươi gọi ta sư phụ?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthe calla callyou calla phone callplease callvideo callsa process calledcall your doctor a company calledcalled the police HơnSử dụng với trạng từwhy is it calledwhen you callcalled back then calledso calledwhen i calledformerly calledofficially calledsimply calledcalled again HơnSử dụng với động từwant to callused to calldecided to callcalled to live trying to callcalled to say called to follow called on beijing called to congratulate called to make HơnPollyanna, you call me?Minako, cô gọi cho tôi à?You call me‘Teacher.'.Cậu gọi tớ là“ cô giáo”.Then why you call me a nigga?”.Vậy sao cậu gọi tớ là đen''.You call me in the middle of the night.Em gọi cho anh vào giữa đêm.Who says you call me ma'am!Ai cho phép gọi tôi là tiền bối?You call me that again, we don't tell you a thing.Còn gọi tôi kiểu đó nữa đừng hòng được biết gì hết.I miss the way you call me sweetheart.Nhớ cái cách anh gọi em là Vợ yêu.Can you call me the two words“big sister”?Cho phép anh được gọi em hai chữ" Bà xã"?I like it when you call me baby.”.Tôi thích khi em gọi tôi là\" baby\".And you call me captain.chị gọi tôi là Đại Úy.That is why I love it when you call me señorita.Tôi yêu nó khi bạn gọi tôi là señorita.And you call me colored?Và anh gọi tôi là DA MÀU??You know I hate it when you call me Carolina.”.Và anh biết em ghét nghe anh gọi em là Calpurnia.”.And you call me a coyote.ông gọi tôi là đồ sói.Ooh you know I love it when you call me señorita.Ồ, bạn biết tôi yêu nó khi bạn gọi tôi là señorita.S=Will you call me tomorrow?Will you call me tomorrow?You call me that again, and you will never have that son.Gọi tôi lần thế nữa anh sẽ không bao giờ có con trai.I wonder what you call me behind my back?Sau lưng tôi cô gọi tôi là gì?You call Me light, but you see Me not.Con gọi Ta là Ánh Sáng nhưng con chẳng thèm nhìn Ta..I don't mind it if you call me Claire, you know.Anh biết là tôi không thấy phiền nếu anh gọi tôi là Claire.Can't you call me if you need something?Bà không thể gọi tôi khi bà cần gì sao?And if you call me by my name?Và nếu cô gọi tôi bằng tên thì sao?And then you call me and it's not so bad.Và rồi anh gọi cho em và mọi chuyện hóa ra không quá tệ.Every time you call me and tell me we should meet tomorrow.Mỗi khi em gọi tôi và bảo là mình sẽ gặp nhau ngày mai.Make sure you call me first thing in the morning and let me know.Hãy gọi tôi vào sáng mai để tôi thu xếp.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 196, Thời gian: 0.05

Xem thêm

you can call meanh có thể gọi tôi làbạn có thể gọi tôi làcậu có thể gọi tôi làcậu có thể gọi tớ làcall me when yougọi cho anh khi emgọi chotôi khi côcall me if yougọi chotôi nếu anhgọi chotôi nếu bạnyou may call mecô có thể gọi tôi làông có thể gọi tôi làyou to call mecô gọi tôi làanh gọi tôi làông gọi tôiyou could call mebạn có thể gọi tôi làdo you want me to callmuốn tôi gọiyou will call mengươi sẽ gọi ta làwhy didn't you call mesao em không gọi anhwhy did you call metại sao anh gọi tôi làcall me when you getgọi cho anh khi nào em đã cócall me if you needgọi cho mình nếu bạn cầnbut you can call menhưng anh có thể gọi tôi là

You call me trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - llámame
  • Người pháp - tu m'appelles
  • Người đan mạch - du ringe
  • Thụy điển - ring
  • Na uy - du ringe meg
  • Hà lan - bel me
  • Tiếng ả rập - تناديني
  • Hàn quốc - 나한테 전화 해
  • Kazakhstan - шақырдың
  • Tiếng slovenian - me pokliči
  • Ukraina - зателефонувати мені
  • Tiếng do thái - אתה קורא לי
  • Người hy lạp - κάλεσέ με
  • Người hungary - szólít
  • Người serbian - me zvati
  • Tiếng slovak - zavolaj mi
  • Người ăn chay trường - ме наречеш
  • Urdu - تم مجھے بلاتے ہو
  • Tiếng rumani - mă suni
  • Người trung quốc - 你叫我
  • Tiếng mã lai - awak panggil saya
  • Thái - เรียกฉัน
  • Thổ nhĩ kỳ - beni arıyorsun
  • Tiếng hindi - मुझे फ़ोन करना
  • Đánh bóng - dzwoń
  • Bồ đào nha - liga-me
  • Người ý - mi chiami
  • Tiếng croatia - nazovi me
  • Tiếng indonesia - kamu panggil aku
  • Séc - zavolej mi
  • Tiếng nga - позвони мне
  • Tiếng nhật - 呼んでくれ
  • Tamil - என்னை நீங்கள் அழைக்
  • Tiếng tagalog - tinawag mo akong
  • Tiếng bengali - তোমরা আমাকে দাওয়াত

Từng chữ dịch

youdanh từbạnemôngcallđộng từgọikêucalldanh từcallcuộcmeđại từtamedanh từemanhconme you call ityou call them

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt you call me English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Từ Call Me Sang Tiếng Việt