YOU CALL ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
YOU CALL ME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [juː kɔːl miː]you call me [juː kɔːl miː] gọi tôicall mereferred to mesummoned meme knowasked mebạn gọi tôi làcall meem gọi cho anhyou call meông gọi tôi làyou call meanh gọi tôi làyou called meem gọi tôi làcậu gọi tớ làyou call me
Ví dụ về việc sử dụng You call me trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
you can call meanh có thể gọi tôi làbạn có thể gọi tôi làcậu có thể gọi tôi làcậu có thể gọi tớ làcall me when yougọi cho anh khi emgọi chotôi khi côcall me if yougọi chotôi nếu anhgọi chotôi nếu bạnyou may call mecô có thể gọi tôi làông có thể gọi tôi làyou to call mecô gọi tôi làanh gọi tôi làông gọi tôiyou could call mebạn có thể gọi tôi làdo you want me to callmuốn tôi gọiyou will call mengươi sẽ gọi ta làwhy didn't you call mesao em không gọi anhwhy did you call metại sao anh gọi tôi làcall me when you getgọi cho anh khi nào em đã cócall me if you needgọi cho mình nếu bạn cầnYou call me trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - llámame
- Người pháp - tu me traites
- Người đan mạch - du ringe
- Thụy điển - ring
- Na uy - du ringe meg
- Hà lan - bel me
- Tiếng ả rập - تناديني
- Hàn quốc - 나한테 전화 해
- Kazakhstan - шақырдың
- Tiếng slovenian - me pokliči
- Ukraina - зателефонувати мені
- Tiếng do thái - אתה קורא לי
- Người hy lạp - κάλεσέ με
- Người hungary - szólít
- Người serbian - me zvati
- Tiếng slovak - zavolaj mi
- Người ăn chay trường - ме наречеш
- Tiếng rumani - mă suni
- Người trung quốc - 你叫我
- Tiếng mã lai - awak panggil saya
- Thái - เรียกฉัน
- Thổ nhĩ kỳ - beni arıyorsun
- Tiếng hindi - मुझे फ़ोन करना
- Đánh bóng - dzwoń
- Bồ đào nha - liga-me
- Người ý - mi chiami
- Tiếng croatia - nazovi me
- Tiếng indonesia - kamu panggil aku
- Séc - zavolej mi
- Tiếng nga - позвони мне
- Tiếng nhật - 呼んでくれ
- Urdu - تم مجھے بلا
- Tamil - என்னை நீங்கள் அழைக்
- Tiếng tagalog - tinawag mo akong
- Tiếng bengali - তোমরা আমাকে দাওয়াত
Từng chữ dịch
youdanh từbạnemôngbàcallđộng từgọilàkêucalldanh từcallcuộcmeđại từtamedanh từemanhconme you call ityou call themTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt you call me English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Call Me Sang Tiếng Việt
-
→ Call Me, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
PLEASE CALL ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Call Me Việt Làm Thế Nào để Nói
-
Nghĩa Của "call" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "e-mail" Trong Tiếng Việt
-
Call Me Back: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ Call, Từ Call Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Call - YouTube
-
Nghĩa Của Từ Call - Từ điển Anh - Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'call' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Call - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bản Dịch Của Call Back – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha