PLEASE CALL ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
PLEASE CALL ME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [pliːz kɔːl miː]please call me [pliːz kɔːl miː] hãy gọi tôi làplease call mejust call mecứ gọi tôi làjust call meplease call mekeep calling mexin gọi tôi làplease call mexin hãy gọi tôiplease call melàm ơn gọi tôi làplease call mexin vui lòng gọi cho tôiplease call mevui lòng gọi tôi làplease call mexin hãy gọi em làplease call mevui lòng gọi lại cho tôilàm ơn gọi lại cho tôi
Ví dụ về việc sử dụng Please call me trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
please don't call mexin đừng gọi tôi làPlease call me trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - merci de m'appeler
- Người đan mạch - vær sød at ringe
- Thụy điển - snälla ring mig
- Na uy - ring meg
- Hà lan - bel mij
- Hàn quốc - 전화주세요
- Ukraina - зателефонуйте мені
- Tiếng do thái - בבקשה תתקשר אליי
- Người trung quốc - 请叫我
- Tiếng mã lai - sila hubungi saya
- Thái - ช่วยโทร
- Thổ nhĩ kỳ - lütfen arayın
- Đánh bóng - oddzwoń
- Bồ đào nha - pode chamar-me
- Tiếng indonesia - silahkan hubungi saya
- Séc - říkejte mi
- Người tây ban nha - por favor , llámame
- Tiếng ả rập - رجاءً إتصل بي
- Tiếng nhật - 呼んでください
- Tiếng slovenian - prosim , pokliči me
- Người hy lạp - σε παρακαλώ τηλεφώνησέ μου
- Người hungary - kérem , hívjon
- Người serbian - molim vas , zovite me
- Tiếng slovak - prosím , zavolajte mi
- Người ăn chay trường - моля те , обади ми се
- Tiếng rumani - te rog , spune-mi
- Tiếng hindi - कृपया मुझे फोन करें
- Tiếng nga - пожалуйста , зовите меня
Từng chữ dịch
pleasevui lònglàm ơnxin vui lòngpleaseđộng từxinpleasetrạng từhãycallđộng từgọilàkêucalldanh từcallcuộcmeđại từtamedanh từemanhconme please callplease call usTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt please call me English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Call Me Sang Tiếng Việt
-
→ Call Me, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
YOU CALL ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Call Me Việt Làm Thế Nào để Nói
-
Nghĩa Của "call" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "e-mail" Trong Tiếng Việt
-
Call Me Back: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ Call, Từ Call Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Call - YouTube
-
Nghĩa Của Từ Call - Từ điển Anh - Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'call' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Call - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bản Dịch Của Call Back – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha