Nghĩa Của Từ Chivy - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´tʃivi/

    Thông dụng

    Cách viết khác chivvy

    Danh từ
    Sự rượt bắt, sự đuổi bắt
    Trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)
    Ngoại động từ
    Rượt bắt, đuổi bắt
    Nội động từ
    Chạy trốn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    annoy , badger , bait , bother , chase , chivvy , confusion , harass , hound , hunt , pursue , pursuit , race , scamper , tease , torment Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Chivy »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sự đuổi Bắt Tiếng Anh Là Gì