Nghĩa Của Từ Chivy - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´tʃivi/
Thông dụng
Cách viết khác chivvy
Danh từ
Sự rượt bắt, sự đuổi bắt
Trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)
Ngoại động từ
Rượt bắt, đuổi bắt
Nội động từ
Chạy trốn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
annoy , badger , bait , bother , chase , chivvy , confusion , harass , hound , hunt , pursue , pursuit , race , scamper , tease , torment Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Chivy »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Sự đuổi Bắt Tiếng Anh Là Gì
-
Sự đuổi Bắt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự đuổi Bắt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐUỔI BẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Đuổi Bắt – Wikipedia Tiếng Việt
-
SỰ BẮT KỊP:SỰ ĐUỔI KỊP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
đuổi Bắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chivvied Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Pursuit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bịt Mắt Bắt Dê Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ: Chivy
-
Chase - Wiktionary Tiếng Việt
-
8 Hậu Tố Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Wall Street English
-
Nghĩa Của Từ : Pursuit | Vietnamese Translation