Pursuit - Wiktionary Tiếng Việt

pursuit
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /pɜː.ˈsuːt/
Hoa Kỳ[pɜː.ˈsuːt]

Danh từ

pursuit /pɜː.ˈsuːt/

  1. Sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích.
  2. Sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích... ).
  3. Sự đi tìm, sự mưu cầu. the pursuit of happiness — sự đi tìm hạnh phúc, sự mưu cầu hạnh phúc
  4. Nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi. daily pursuit — những việc làm hằng ngày literary pursuits — cái nghiệp văn chương đeo đuổi to abandon that pursuit for another — bỏ công việc đang đeo đuổi ấy để tìm một công việc khác

Thành ngữ

  • in pursuit of:
    1. Đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch).
    2. Đeo đuổi, mưu cầu (cái gì).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pursuit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=pursuit&oldid=1900314”

Từ khóa » Sự đuổi Bắt Tiếng Anh Là Gì