Pursuit - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
pursuit
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.2.1 Thành ngữ
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /pɜː.ˈsuːt/
| [pɜː.ˈsuːt] |
Danh từ
pursuit /pɜː.ˈsuːt/
- Sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích.
- Sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích... ).
- Sự đi tìm, sự mưu cầu. the pursuit of happiness — sự đi tìm hạnh phúc, sự mưu cầu hạnh phúc
- Nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi. daily pursuit — những việc làm hằng ngày literary pursuits — cái nghiệp văn chương đeo đuổi to abandon that pursuit for another — bỏ công việc đang đeo đuổi ấy để tìm một công việc khác
Thành ngữ
- in pursuit of:
- Đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch).
- Đeo đuổi, mưu cầu (cái gì).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pursuit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Sự đuổi Bắt Tiếng Anh Là Gì
-
Sự đuổi Bắt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự đuổi Bắt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐUỔI BẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Chivy - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Đuổi Bắt – Wikipedia Tiếng Việt
-
SỰ BẮT KỊP:SỰ ĐUỔI KỊP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
đuổi Bắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chivvied Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bịt Mắt Bắt Dê Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ: Chivy
-
Chase - Wiktionary Tiếng Việt
-
8 Hậu Tố Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Wall Street English
-
Nghĩa Của Từ : Pursuit | Vietnamese Translation