Nghĩa Của Từ Cũng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Phụ từ
từ biểu thị ý khẳng định sự giống nhau về hiện tượng, trạng thái, hoạt động, tính chất của trường hợp sắp nêu ra so với những trường hợp vừa được nói đến hay là so với trước kia
nó cũng nghĩ như anh đêm ấy trời cũng lạnh như đêm naytừ biểu thị ý khẳng định trường hợp sắp nêu ra giống như mọi trường hợp thông thường khác (thường dùng trong trường hợp mà hoàn cảnh, điều kiện nêu ra là khác thường để làm tăng thêm ý khẳng định)
tôi cũng thấy đẹp kiến tha lâu cũng đầy tổ (tng)từ biểu thị ý nhận định trường hợp sắp nêu ra có phần giống như những trường hợp tương tự (theo chủ quan của người nói, dùng để làm cho lời nói bớt vẻ khẳng định)
nó cũng khá đấy chứ bài thơ nghe cũng đượctừ biểu thị ý khẳng định trường hợp sắp nêu ra đồng thời diễn ra trong cùng một hoàn cảnh với trường hợp vừa được nói đến
được tin ấy, tôi mừng, nhưng cũng thấy hơi lo lúc mình đi cũng là lúc trời bắt đầu mưa Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%C5%A9ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Cũng
-
"cũng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cũng Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Cũng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
CŨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TỪ CŨNG In English Translation - Tr-ex
-
Đặt Câu Với Từ Cũng, Mẫu Câu Có Từ 'cũng' Trong Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cũng' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Từ đồng Nghĩa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quan Hệ Từ Là Gì? Ví Dụ Quan Hệ Từ - Luật Hoàng Phi
-
Từ đồng âm Trong Tiếng Việt - Wikipedia
-
Đồng Bộ Hóa ảnh Giữa Máy Mac Và IPhone Hoặc IPad Của Bạn