Nghĩa Của Từ Diversity - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/dɪˈvɜrsɪti , daɪˈvɜrsɪti/
Thông dụng
Danh từ
Tính đa dạng
diversity of the national economy tính đa dạng của nền kinh tế quốc giaChuyên ngành
Hóa học & vật liệu
tính nhiều vẻ
tính phong phú
Điện lạnh
sự đa dạng
sự phong phú
Kỹ thuật chung
nhiều thứ
loại
sự khác nhau
sự phân tập
angle diversity sự phân tập góc dual diversity sự phân tập đôi dual diversity sự phân tập kép frequency diversity sự phân tập tần số in-band diversity sự phân tập trong dải polarization diversity sự phân tập phân cực quadruple diversity sự phân tập bậc bốn site diversity sự phân tập vị trí space diversity sự phân tập vị trí (không gian) spaced antenna diversity sự phân tập trên anten đặt (ngăn) cách spaced antenna diversity-SAD sự phân tập trên anten đặt (ngăn) cách time diversity reception sự phân tập trong thời gianKinh tế
tính đa dạng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
assortment , dissimilarity , distinction , distinctiveness , divergence , diverseness , diversification , heterogeneity , medley , mixed bag * , multeity , multifariousness , multiformity , multiplicity , range , unlikeness , variance , variegation , variousness , heterogeneousness , miscellaneousness , change , difference , varietyTừ trái nghĩa
noun
identicalness , sameness , similarity , uniformity Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Diversity »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Admin, Nguyễn Trần Minh Huy, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Diversity
-
Trái Nghĩa Của Diversity - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Diversity - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Diverse - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Diversity Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Trái Nghĩa Với "diversity" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Trái Nghĩa Với "diverse" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Diverse - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
BÀI TẬP TỪ "ĐỒNG NGHĨA" - CÓ ĐÁP ÁN, DỊCH & GIẢI THÍCH
-
Từ đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Flashcards | Quizlet
-
Diverse Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Top 10 Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Tiếng Anh 12 Unit 2 2022 - Thả Rông
-
English 12 | Unit 2: Cultural Diversity (Hệ 7 Năm)
-
Đặt Câu Với Từ "diversity"